Công bố công khai kết quả rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ có mức sống trung bình năm 2024
Thực hiện Kế hoạch số 248/KH-UBND ngày 06/09/2024 của UBND xã Huổi Luông về việc rà soát hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ có mức sống trung bình năm 2024, UBND xã đã phân công điều tra viên tiến hành rà soát tại các hộ gia đình ở các thôn bản từ ngày 10/09/2024 đến ngày 15/10/2024.
Chương trình rà soát hộ nghèo, cận nghèo, hộ có mức sống trung bình năm 2024 được thực hiện theo chuẩn nghèo giai đoạn 2023-2025 của Chính phủ, theo đó những hộ gia đình đủ điều kiện rà soát gồm: Hộ nghèo, hộ cận nghèo, hộ có mức sống trung bình năm 2023; những hộ gia đình trong năm 2024 gặp rủi ro ốm đau, thiên tai, hỏa họa,... và những hộ gia đình có đơn đề nghị rà soát.
Công tác rà soát hộ nghèo năm 2024 được tổ chức kịp thời theo đúng quy trình theo Nghị định số 07/2021/NĐ-CP ngày 27/01/2021 của Chính phủ quy định chuẩn nghèo đa chiều giai đoạn 2021-2025, đảm bảo công khai minh bạch, đúng đối tượng, có sự tham gia của người dân.
Kết quả rà soát:
- Tổng số hộ trên địa bàn xã: 1.494 hộ;
- Tổng số hộ nghèo: 511 hộ, chiếm 34,20%;
- Tổng số hộ cận nghèo: 504 hộ chiếm 33,73%;
Số hộ nghèo đầu năm 2024 là 626 hộ (chiếm 42,44%), qua rà soát cuối năm còn 511 hộ (chiếm 34,2%). Tỷ lệ giảm nghèo đạt 8,24%, đạt 107,6% so với chỉ tiêu kế hoạch huyện giao trong năm 2024.
Kết quả phân loại chi tiết như sau:
STT | Họ và tên Chủ hộ | Dân tộc | Giới tính | Ngày sinh | Mã định danh | Phân loại hộ | Thôn bản | Số khẩu |
1 | Lý A Dò | Hà Nhì | Nam | 02/03/1986 | 012086004913 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
2 | Lò A Chà | Hà Nhì | Nam | 23/04/1987 | 012087001274 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
3 | Phù A Phơ | Hà Nhì | Nam | 12/01/1990 | 012090003633 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
4 | Giàng A Giá | Hà Nhì | Nam | 19/01/1995 | 012095002986 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 3 |
5 | Xè A Le | Hà Nhì | Nam | 21/05/1997 | 012097002485 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
6 | Hoàng A Giá | Hà Nhì | Nam | 19/01/1997 | 012097003631 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
7 | Hoàng A So | Hà Nhì | Nam | 15/05/1983 | 012083002166 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
8 | Lò A Phó | Hà Nhì | Nam | 05/07/1989 | 012089005860 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
9 | Cao A Gia | Hà Nhì | Nam | 13/07/1979 | 012079002894 | Nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
10 | Lý A Ho | Hà Nhì | Nam | 01/12/1992 | 012092002382 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
11 | Lý A Po | Hà Nhì | Nam | 10/12/1974 | 012074002569 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 8 |
12 | Lỳ A Phương | Hà Nhì | Nam | 10/02/1987 | 012087006049 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 5 |
13 | Lý A Do | Hà Nhì | Nam | 06/10/1973 | 012037001972 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 2 |
14 | Lý A Xe | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074004885 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 7 |
15 | Lý A Dọ | Hà Nhì | Nam | 10/11/1963 | 012063002123 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
16 | Lý A Sơ | Hà Nhì | Nam | 01/03/1977 | 012077003337 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
17 | Lý A Chà | Hà Nhì | Nam | 07/06/1980 | 012080001103 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
18 | Lý A Nò | Hà Nhì | Nam | 15/02/1973 | 012073002845 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
19 | Lý A Pơ | Hà Nhì | Nam | 25/02/1993 | 012093003455 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
20 | Lý A Dẹ | Hà Nhì | Nam | 09/10/1982 | 012082003817 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
21 | Lý A Pà | Hà Nhì | Nam | 25/08/1963 | 012063004049 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
22 | Lý A Xạ | Hà Nhì | Nam | 25/02/1992 | 012092004161 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 7 |
23 | Lý A Dụ | Hà Nhì | Nam | 25/11/1971 | 012071003323 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 7 |
24 | Lỳ A Lê | Hà Nhì | Nam | 05/05/1980 | 012080002415 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 6 |
25 | Lý A Từ | Hà Nhì | Nam | 05/06/1976 | 012076002654 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 5 |
26 | Giàng Mỳ Lý | Hà Nhì | Nữ | 05/07/1971 | 012171002548 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 2 |
27 | Lý A Trò | Hà Nhì | Nam | 28/08/1978 | 012078004678 | Nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 7 |
28 | Lý A Thanh | Hà Nhì | Nam | 01/01/1996 | 012096004872 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 5 |
29 | Pờ A Chư | Hà Nhì | Nam | 05/08/1996 | 012096002980 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
30 | Lý A Tý | Hà Nhì | Nam | 20/06/1968 | 012068002415 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 9 |
31 | Chang A Sơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1983 | 012083004194 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
32 | Phu A Khê | Hà Nhì | Nam | 14/05/1995 | 012095005884 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
33 | Lý A Hệ | Hà Nhì | Nam | 07/09/1988 | 012088005664 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 6 |
34 | Pờ A Khá | Hà Nhì | Nam | 18/11/1994 | 012094003051 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
35 | Phu A Luê | Hà Nhì | Nam | 29/03/1995 | 012095003631 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 3 |
36 | Lỳ A Sơ | Hà Nhì | Nam | 25/10/1981 | 012081002769 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 9 |
37 | Lỳ A Dọ | Hà Nhì | Nam | 05/09/1995 | 012095007248 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 3 |
38 | Phu A Luế | Hà Nhì | Nam | 01/11/1977 | 012077002869 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 5 |
39 | Chang A Y | Hà Nhì | Nam | 01/01/1982 | 012082004062 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 3 |
40 | Lừu A Há | Hà Nhì | Nam | 01/01/1979 | 012079003135 | Nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 6 |
41 | Giàng A Ti | Hà Nhì | Nam | 01/01/1995 | 012095002707 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
42 | Lìu A Mi | Hà Nhì | Nam | 22/03/1993 | 012093006741 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
43 | Cao A Cò | Hà Nhì | Nam | 01/02/1971 | 012071002886 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 10 |
44 | Lỳ A Sa | Hà Nhì | Nam | 04/01/1983 | 012083003827 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
45 | Giàng A The | Hà Nhì | Nam | 10/10/1988 | 012088006984 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
46 | Cao A Xa | Hà Nhì | Nam | 19/08/1992 | 012092005340 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 11 |
47 | Pờ A De | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074004877 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
48 | Chang A Du | Hà Nhì | Nam | 11/07/1993 | 012093003771 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
49 | Giàng A Ngà | Hà Nhì | Nam | 01/01/1953 | 012053003610 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 10 |
50 | Cao A Hẹ | Hà Nhì | Nam | 14/05/1983 | 012083002197 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
51 | Cao A Pa | Hà Nhì | Nam | 07/09/1983 | 012083003240 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
52 | Giàng A Ly | Hà Nhì | Nam | 15/03/1989 | 012089003939 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
53 | Giàng A Sơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1958 | 012058002801 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
54 | Chang A Sơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1977 | 012077003253 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
55 | Lỳ A Sa | Hà Nhì | Nam | 10/09/1982 | 012082004331 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
56 | Pờ A Sô | Hà Nhì | Nam | 08/03/1983 | 012083004861 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
57 | Cao A Tha | Hà Nhì | Nam | 04/02/1993 | 012093003745 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
58 | Giàng A Pồ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1953 | 012053003623 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 3 |
59 | Giàng Mì Da | Hà Nhì | Nữ | 01/04/1977 | 012177002310 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 3 |
60 | Chang A Ke | Hà Nhì | Nam | 01/06/1975 | 012075003510 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 3 |
61 | Chang A Dơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1960 | 012060003152 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
62 | Hoàng A Chơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1977 | 012077004919 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 11 |
63 | Lỳ A Ly | Hà Nhì | Nam | 01/01/1962 | 012062003314 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
64 | Cao A Gia | Hà Nhì | Nam | 01/09/1982 | 012082004234 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
65 | Pờ A Phơ | Hà Nhì | Nam | 20/05/1994 | 012094004131 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
66 | Pờ A Sù | Hà Nhì | Nam | 01/01/1977 | 012077002926 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
67 | Cao A Xa | Hà Nhì | Nam | 08/02/1997 | 012097005211 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
68 | Pờ A Khò | Hà Nhì | Nam | 02/06/1974 | 012074005407 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
69 | Pờ A Xà | Hà Nhì | Nam | 06/06/1998 | 012098002200 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
70 | Giàng Mỳ Thế | Hà Nhì | Nữ | 01/01/1975 | 012175003042 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
71 | Giàng A Chu | Hà Nhì | Nam | 08/01/1969 | 012069002517 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
72 | Giàng A Ló | Hà Nhì | Nam | 01/09/1985 | 012085005453 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
73 | Pờ A Nhu | Hà Nhì | Nam | 20/06/1990 | 012090005971 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
74 | Lỳ A Xa | Hà Nhì | Nam | 10/10/1995 | 012095002719 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
75 | Cao A Da | Hà Nhì | Nam | 14/08/1978 | 012078004351 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
76 | Giàng A Thơ | Hà Nhì | Nam | 14/09/1994 | 012094006269 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
77 | Lỳ Sao Chi | Hà Nhì | Nam | 28/01/2004 | 012204001916 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
78 | Pờ A Pơ | Hà Nhì | Nam | 03/01/1974 | 012074004684 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
79 | Cao A Phú | Hà Nhì | Nam | 19/04/1988 | 012088005713 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
80 | Cao A Ky | Hà Nhì | Nam | 01/01/1969 | 012069003432 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
81 | Lỳ A Sì | Hà Nhì | Nam | 01/01/1978 | 012078003562 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 10 |
82 | Cao A Só | Hà Nhì | Nam | 04/01/1964 | 012064002584 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 11 |
83 | Lỳ Mì Só | Hà Nhì | Nữ | 01/01/1964 | 012164003918 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 1 |
84 | Lỳ A Kê | Hà Nhì | Nam | 01/01/1988 | 012088004312 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
85 | Lỳ A Phá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1960 | 012060002659 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
86 | Giàng A Sá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1984 | 012084006418 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
87 | Hoàng A Nô | Hà Nhì | Nam | 01/10/1989 | 012089003845 | Nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
88 | Pờ A Chơ | Hà Nhì | Nam | 15/02/1999 | 012099003643 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
89 | Giàng A Phú | Hà Nhì | Nam | 01/04/1969 | 012069002967 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 7 |
90 | Lừu A Ke | Hà Nhì | Nam | 29/10/1989 | 012089003299 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
91 | Pờ A Chi | Hà Nhì | Nam | 20/05/1981 | 012081002049 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 7 |
92 | Giàng A Như | Hà Nhì | Nam | 08/02/1997 | 012097002454 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
93 | Lù Xe Suy | Hà Nhì | Nam | 17/11/1994 | 012094001320 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
94 | Pờ A Ho | Hà Nhì | Nam | 12/06/1991 | 012091002340 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
95 | Giàng A Duề | Hà Nhì | Nam | 01/01/1971 | 012071002990 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 7 |
96 | Lý A Ty | Hà Nhì | Nam | 04/11/2001 | 012201006751 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 2 |
97 | Lừu A Pơ | Hà Nhì | Nam | 01/04/1971 | 012071003151 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 8 |
98 | Lý A Sơ | Hà Nhì | Nam | 08/06/1990 | 012090006122 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
99 | Hoàng A Sơ | Hà Nhì | Nam | 13/07/1991 | 012091003844 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
100 | Chu A Pó | Hà Nhì | Nam | 24/04/1992 | 012092005020 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
101 | Pờ A Sơ | Hà Nhì | Nam | 13/07/1969 | 012069004124 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 3 |
102 | Lý Chu Liêu | Hà Nhì | Nam | 25/06/1997 | 012097001061 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 2 |
103 | Hoàng Mỳ Kha | Hà Nhì | Nữ | 01/01/1956 | 012156002959 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 2 |
104 | Lý A Giá | Hà Nhì | Nam | 15/03/1984 | 012084005426 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
105 | Lý A Ke | Hà Nhì | Nam | 03/05/1972 | 012072004189 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 6 |
106 | Lý A Sơ | Hà Nhì | Nam | 27/07/1989 | 012089003980 | Nghèo | 05. Hồ Thầu | 7 |
107 | Giàng A Chê | Hà Nhì | Nam | 21/08/1973 | 012073002660 | Nghèo | 06. Pô Tô | 9 |
108 | Cao Mì Nhà | Hà Nhì | Nữ | 11/09/1985 | 012185005822 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
109 | Giàng A Giá | Hà Nhì | Nam | 25/07/1979 | 012079004090 | Nghèo | 06. Pô Tô | 3 |
110 | Giàng A Su | Hà Nhì | Nam | 23/10/1988 | 012088006301 | Nghèo | 06. Pô Tô | 2 |
111 | Lỳ Mì Dò | Hà Nhì | Nữ | 07/08/1990 | 012190003241 | Nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
112 | Giàng A Lẹ | Hà Nhì | Nam | 20/07/1982 | 012082005006 | Nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
113 | Giàng A Dế | Hà Nhì | Nam | 30/07/1991 | 012091002816 | Nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
114 | Giàng A Minh | Hà Nhì | Nam | 12/06/1988 | 012088005139 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
115 | Giàng A Sì | Hà Nhì | Nam | 17/03/1972 | 012072002976 | Nghèo | 06. Pô Tô | 6 |
116 | Giàng A Y | Hà Nhì | Nam | 15/04/1969 | 012069003055 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
117 | Hoàng A Phú | Hà Nhì | Nam | 07/07/1992 | 012092002622 | Nghèo | 06. Pô Tô | 3 |
118 | Lừu A Xù | Hà Nhì | Nam | 19/07/1994 | 012094004700 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
119 | Lỳ A Gia | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074004057 | Nghèo | 06. Pô Tô | 7 |
120 | Lý A Dợ | Hà Nhì | Nam | 01/06/1989 | 012089004931 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
121 | Lý A Peo | Hà Nhì | Nam | 02/12/1995 | 012095004770 | Nghèo | 06. Pô Tô | 7 |
122 | Lỳ A Hữu | Hà Nhì | Nam | 03/10/1990 | 012090005650 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
123 | Lỳ A Huê | Hà Nhì | Nam | 04/01/1973 | 012073004283 | Nghèo | 06. Pô Tô | 3 |
124 | Lý A Khơ | Hà Nhì | Nam | 06/10/1992 | 012092001355 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
125 | Lý A Ngà | Hà Nhì | Nam | 25/04/1973 | 012073003260 | Nghèo | 06. Pô Tô | 6 |
126 | Lỳ A Xi | Hà Nhì | Nam | 01/03/1984 | 012084003218 | Nghèo | 06. Pô Tô | 3 |
127 | Lý A Xuề | Hà Nhì | Nam | 20/10/1984 | 012084005837 | Nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
128 | Lý A Ý | Hà Nhì | Nam | 30/04/1997 | 012097005498 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
129 | Giàng A Nhơ | Hà Nhì | Nam | 30/04/1979 | 012079003070 | Nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
130 | Lý A Xun (Xu) | Hà Nhì | Nam | 07/01/1991 | 012091005807 | Nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
131 | Giàng A Chạ | Hà Nhì | Nam | 02/12/1965 | 012065003229 | Nghèo | 07. Can Thàng | 8 |
132 | Chu A Từ | Hà Nhì | Nam | 05/10/1982 | 012082004407 | Nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
133 | Giàng A Ly | Hà Nhì | Nam | 07/10/1999 | 012099005805 | Nghèo | 07. Can Thàng | 2 |
134 | Lừu A Phó | Hà Nhì | Nam | 25/12/1989 | 012089005238 | Nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
135 | Giàng A Dí | Hà Nhì | Nam | 02/11/1971 | 012071002915 | Nghèo | 07. Can Thàng | 8 |
136 | Giàng A Lơ | Hà Nhì | Nam | 27/06/1995 | 012095001134 | Nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
137 | Giàng A Luê | Hà Nhì | Nam | 21/12/1983 | 012083003596 | Nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
138 | Giàng A Cho | Hà Nhì | Nam | 07/11/1986 | 012086004263 | Nghèo | 07. Can Thàng | 5 |
139 | Giàng A Nho | Hà Nhì | Nam | 01/01/1966 | 012066003309 | Nghèo | 07. Can Thàng | 9 |
140 | Giàng A Da | Hà Nhì | Nam | 01/12/1970 | 012070004562 | Nghèo | 07. Can Thàng | 3 |
141 | Chang A Nu | Hà Nhì | Nam | 01/01/1975 | 012075002148 | Nghèo | 07. Can Thàng | 8 |
142 | Giàng A Lù | Hà Nhì | Nam | 01/11/1976 | 012076003555 | Nghèo | 07. Can Thàng | 9 |
143 | Giàng Mì Lù | Hà Nhì | Nữ | 01/01/1974 | 012174001040 | Nghèo | 07. Can Thàng | 2 |
144 | Giàng A Nhè | Hà Nhì | Nam | 01/04/1986 | 012086003877 | Nghèo | 07. Can Thàng | 3 |
145 | Phu A Phà | Hà Nhì | Nam | 02/11/1967 | 012067003898 | Nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
146 | Giàng A Pà | Hà Nhì | Nam | 01/01/1976 | 012076001000 | Nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
147 | Giàng A Sí | Hà Nhì | Nam | 24/11/1952 | 012052001835 | Nghèo | 07. Can Thàng | 8 |
148 | Chang A Nhơ | Hà Nhì | Nam | 02/01/1985 | 012085002433 | Nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
149 | Chang A Phá | Hà Nhì | Nam | 14/12/1970 | 012070004432 | Nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
150 | Giàng A Di | Hà Nhì | Nam | 10/09/1971 | 012071002591 | Nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
151 | Giàng A Ơ | Hà Nhì | Nam | 04/12/1990 | 012090003508 | Nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
152 | Chang A Giá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1989 | 012089005042 | Nghèo | 07. Can Thàng | 7 |
153 | Giàng Mì Le | Hà Nhì | Nữ | 20/12/1985 | 012185002842 | Nghèo | 07. Can Thàng | 1 |
154 | Chang A Dê | Hà Nhì | Nam | 25/07/1981 | 012081003222 | Nghèo | 07. Can Thàng | 5 |
155 | Trang A Xe | Hà Nhì | Nam | 14/04/1979 | 012079004142 | Nghèo | 07. Can Thàng | 3 |
156 | Giàng A Sa | Hà Nhì | Nam | 14/02/1996 | 012096006279 | Nghèo | 07. Can Thàng | 5 |
157 | Giàng A Lá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1990 | 012090001634 | Nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
158 | Chu A Hiền | Hà Nhì | Nam | 01/01/1995 | 012095003107 | Nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
159 | Giàng A Lý | Hà Nhì | Nam | 10/11/1973 | 012073003548 | Nghèo | 07. Can Thàng | 3 |
160 | Giàng A Nờ | Hà Nhì | Nam | 10/11/2002 | 012202004019 | Nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
161 | Ma A Dí | Hà Nhì | Nam | 04/01/1991 | 012091004058 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
162 | Chu A Thư | Hà Nhì | Nam | 01/01/1991 | 012091004491 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
163 | Giàng A Chà | Hà Nhì | Nam | 01/01/1981 | 012081002492 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
164 | Giàng A Ho | Hà Nhì | Nam | 10/12/1977 | 012077002192 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
165 | Lừu A Lay | Hà Nhì | Nam | 06/06/1990 | 012090005785 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
166 | Lừu A Chá | Hà Nhì | Nam | 19/08/1989 | 012089006394 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
167 | Chu A Xí | Hà Nhì | Nam | 01/01/1973 | 012073002139 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 3 |
168 | Phu A Dè | Hà Nhì | Nam | 10/07/1984 | 012084005896 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
169 | Cao A Hiếu | Hà Nhì | Nam | 20/06/1992 | 012092005637 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
170 | Ma A Nò | Hà Nhì | Nam | 20/08/1988 | 012088003579 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
171 | Cao A Pơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1982 | 012082002429 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
172 | Lý A Duề | Hà Nhì | Nam | 01/10/1981 | 012081003233 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
173 | Cao A Chò | Hà Nhì | Nam | 28/07/1978 | 012078002809 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
174 | Sò A Le | Hà Nhì | Nam | 01/01/1986 | 012086004362 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
175 | Giàng A Khá | Hà Nhì | Nam | 04/04/1967 | 012067002864 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
176 | Sò A Dầu | Hà Nhì | Nam | 16/12/2002 | 012202005732 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 1 |
177 | Sò A Thanh | Hà Nhì | Nam | 03/04/1992 | 012092003586 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
178 | Sò A Pi | Hà Nhì | Nam | 01/01/1976 | 012076002637 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 8 |
179 | Sò A Ly | Hà Nhì | Nam | 06/04/1991 | 012091005745 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
180 | Cao A Phi | Hà Nhì | Nam | 15/05/1970 | 012070003175 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 9 |
181 | Sần Hờ Da | Hà Nhì | Nam | 15/06/1987 | 012087004142 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
182 | Phu A Hớ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1981 | 012081003380 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 9 |
183 | Phu A Xá | Hà Nhì | Nam | 11/01/1986 | 012086005282 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
184 | Ma A Nu | Hà Nhì | Nam | 01/01/1979 | 012079003623 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
185 | Cao A Cợ | Hà Nhì | Nam | 02/11/1999 | 012099005565 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
186 | Giàng A Nha | Hà Nhì | Nam | 10/08/1984 | 012084004788 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
187 | Ma A Gó | Hà Nhì | Nam | 09/01/1983 | 012083003593 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
188 | Cao A Khi | Hà Nhì | Nam | 22/09/1960 | 012060003989 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 11 |
189 | Giàng A Phuề | Hà Nhì | Nam | 15/08/1973 | 012073002275 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
190 | Chang A Sự | Hà Nhì | Nam | 01/01/1963 | 012063003693 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
191 | Lừu A Pà | Hà Nhì | Nam | 10/01/1997 | 012097004508 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
192 | Lừu A Tờ | Hà Nhì | Nam | 06/02/1989 | 012089003264 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
193 | Lý A Dự | Hà Nhì | Nam | 01/01/1964 | 012064002611 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
194 | Lý A Phéo | Hà Nhì | Nam | 06/04/1967 | 012067004083 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 9 |
195 | Lý A Ho | Hà Nhì | Nam | 06/03/1990 | 012090006469 | Nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
196 | Trang A Dô | Hà Nhì | Nam | 01/01/1964 | 012064001946 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 2 |
197 | Chu A Lô | Hà Nhì | Nam | 01/01/1973 | 012073002601 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 3 |
198 | Chu A Chè | Hà Nhì | Nam | 12/06/1991 | 012091005192 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
199 | Cao A Hiên | Hà Nhì | Nam | 09/03/2001 | 012201002336 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
200 | Cao A Duề | Hà Nhì | Nam | 04/11/1942 | 012042002174 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 2 |
201 | Cao A Đơ | Hà Nhì | Nam | 28/10/1993 | 012093006301 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 6 |
202 | Phù A Cá | Hà Nhì | Nam | 10/11/1992 | 012092003754 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
203 | Phù A Dô | Hà Nhì | Nam | 02/02/1950 | 012050001763 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 3 |
204 | Ma A Dô | Hà Nhì | Nam | 15/08/1956 | 012056001434 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
205 | Phù A Xạ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1967 | 012067003776 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
206 | Chu A Hơn | Hà Nhì | Nam | 07/06/1997 | 012097006398 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
207 | Phù A Do | Hà Nhì | Nam | 19/10/1974 | 012074002251 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 6 |
208 | Phù A Khớ | Hà Nhì | Nam | 06/08/1990 | 012090006445 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 6 |
209 | Chu A Dế | Hà Nhì | Nam | 01/01/1989 | 012089006117 | Nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
210 | Phàn Chỉn Vản | Dao | Nam | 01/01/1970 | 012070003397 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 11 |
211 | Phàn Nải Chiêm | Dao | Nam | 10/08/1999 | 012099004785 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 9 |
212 | Hoàng Thông Sài | Dao | Nam | 01/01/1985 | 012085004880 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 6 |
213 | Chẻo Nải Chiêm | Dao | Nam | 01/01/1995 | 012095004868 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 6 |
214 | Hoàng Lù Vần | Dao | Nam | 17/06/1986 | 012086004462 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 6 |
215 | Chẻo San Chiêm | Dao | Nam | 01/01/1997 | 012097003495 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 4 |
216 | Chẻo Nải Ton | Dao | Nam | 14/04/1996 | 012096004190 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 5 |
217 | Chẻo Lở | Dao | Nam | 01/01/1994 | 012094005403 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 5 |
218 | Phàn Cù Sểnh | Dao | Nam | 16/02/1995 | 012095005906 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 5 |
219 | Tẩn San Mẩy | Dao | Nữ | 10/07/1963 | 012163004667 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 1 |
220 | Phàn Sài Siểu | Dao | Nam | 15/04/1961 | 012061002246 | Nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 4 |
221 | Chẻo Lủ Liềm | Dao | Nam | 26/11/1988 | 012088003220 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 6 |
222 | Chẻo Sài Lìn | Dao | Nam | 26/04/1968 | 012068001890 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 7 |
223 | Chẻo Tả | Dao | Nam | 11/04/1992 | 012092006377 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 14 |
224 | Chẻo Lao Liều | Dao | Nam | 12/08/1973 | 012073004188 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
225 | Tẩn Diển Đôi | Dao | Nam | 02/04/1994 | 012094006141 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
226 | Chẻo Sài Lùng | Dao | Nam | 09/07/1974 | 012074004755 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
227 | Chẻo Cù Lai | Dao | Nữ | 28/03/1981 | 012181003793 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 5 |
228 | Chẻo Lao U | Dao | Nam | 20/10/1985 | 012085005427 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 6 |
229 | Chẻo Lao Sử | Dao | Nam | 12/11/1980 | 012080005711 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
230 | Chẻo Cù Xếnh | Dao | Nam | 13/02/1994 | 012094004499 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
231 | Chẻo Khế Đôi | Dao | Nam | 02/11/1987 | 012087004923 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
232 | Chẻo Sếnh Phù | Dao | Nam | 28/06/1994 | 012094003987 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
233 | Chẻo Cù Sểnh | Dao | Nam | 20/12/1997 | 012097006210 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
234 | Chẻo Cao Hàn | Dao | Nam | 01/01/1988 | 012088002980 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
235 | Chẻo Phú Heng | Dao | Nam | 12/01/1973 | 012073002733 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
236 | Chẻo Dùn Loàng | Dao | Nam | 03/09/1978 | 012078000980 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 11 |
237 | Chẻo Toan My | Dao | Nam | 05/05/1985 | 012085002610 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 6 |
238 | Chẻo San Mẩy | Dao | Nữ | 08/08/1988 | 012088006138 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 6 |
239 | Chẻo Duần Ngan | Dao | Nam | 09/10/1978 | 012078003022 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 14 |
240 | Chẻo Diêu Chiêu | Dao | Nam | 26/08/1966 | 012066003481 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 6 |
241 | Chẻo U Chiêu | Dao | Nam | 24/01/1997 | 012097005979 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
242 | Chẻo Cao Liềm | Dao | Nam | 20/01/1990 | 012090003329 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
243 | Chẻo Xoang Sơn | Dao | Nam | 18/02/2000 | 012200005051 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
244 | Chẻo San Châu | Dao | Nam | 11/11/1994 | 012094002393 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
245 | Chẻo San Vản | Dao | Nam | 03/04/1999 | 012099002174 | Nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 3 |
246 | Chẻo Sèng Pao | Dao | Nam | 05/06/1997 | 012097006184 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
247 | Chẻo Pu Chài | Dao | Nam | 01/01/1957 | 012057002218 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
248 | Chẻo Nái Tóc | Dao | Nam | 01/05/1999 | 012099005891 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
249 | Chẻo Cù Lún | Dao | Nam | 26/05/1958 | 012158002401 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
250 | Chẻo Cù Phấy | Dao | Nữ | 01/01/1972 | 012172003628 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
251 | Chẻo Chản Chiêm | Dao | Nam | 01/01/1986 | 012086005234 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
252 | Chẻo Phấy Sênh | Dao | Nữ | 01/01/1996 | 012196005844 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
253 | Chẻo Sân Không | Dao | Nam | 04/05/1995 | 012095006327 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
254 | Chẻo Tòn Đẹt | Dao | Nam | 01/01/1985 | 012085004377 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
255 | Chẻo Pao Quẩy | Dao | Nam | 10/02/1996 | 012096005491 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
256 | Chẻo Páo Pú | Dao | Nam | 03/03/1969 | 012069003910 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
257 | Chẻo Lao Sú | Dao | Nam | 15/05/1989 | 012098003072 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
258 | Chẻo Mẩy Ly | Dao | Nữ | 22/03/1991 | 012191005276 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
259 | Chẻo Phàn Đôi | Dao | Nam | 01/01/1995 | 012095006197 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
260 | Chẻo Lao Lủ | Dao | Nam | 09/03/1990 | 012090006715 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
261 | Chẻo A Siểu | Dao | Nam | 01/01/1983 | 012083001228 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
262 | Chẻo Lao Dao | Dao | Nam | 11/06/1999 | 012099005668 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
263 | Chẻo Cù Lai | Dao | Nữ | 01/08/1970 | 012170003669 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
264 | Chẻo Giao Sinh | Dao | Nam | 01/01/2001 | 012201003652 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
265 | Chẻo A Sếnh | Dao | Nam | 03/04/1994 | 012094006415 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
266 | Chẻo Ton Châu | Dao | Nam | 03/01/2000 | 012200007484 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
267 | Chẻo Cù Pao | Dao | Nam | 22/09/1986 | 012086005098 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
268 | Chẻo Cù Xun | Dao | Nam | 22/03/1993 | 012093005488 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
269 | Chẻo Chang Mẩy | Dao | Nữ | 01/01/1972 | 012172004909 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
270 | Chẻo Thiên Páo | Dao | Nam | 01/01/1975 | 012075004207 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
271 | Chảo Mý Sỉ | Dao | Nữ | 03/01/1965 | 012165003130 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
272 | Chẻo Mý Phang | Dao | Nữ | 11/04/1964 | 012164004187 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 1 |
273 | Chẻo Cù Deo | Dao | Nam | 10/03/2000 | 012200004347 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
274 | Chẻo San Sinh | Dao | Nam | 05/08/1985 | 012085001330 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 1 |
275 | Chẻo Mý Ton | Dao | Nam | 05/10/1990 | 012090003756 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
276 | Chẻo Pao Đo | Dao | Nam | 20/01/1997 | 012097002779 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
277 | Chẻo Cù Lai | Dao | Nữ | 17/04/1969 | 012169002723 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 1 |
278 | Chẻo Lý Phù | Dao | Nam | 07/11/1988 | 012088007076 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
279 | Chẻo Tẩn Pao | Dao | Nam | 10/12/1993 | 012093007307 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
280 | Chẻo Cù Sơn | Dao | Nam | 01/01/1962 | 012062004472 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 2 |
281 | Tẩn Lý Pao | Dao | Nam | 01/01/1970 | 012070003243 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 13 |
282 | Tẩn Lao San | Dao | Nam | 01/01/1977 | 012077003039 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
283 | Chẻo Lao Sử | Dao | Nam | 01/01/1990 | 012090003958 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 8 |
284 | Chẻo Sểnh Pu | Dao | Nam | 01/01/1982 | 012082005332 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
285 | Chẻo Lý Pao | Dao | Nam | 01/01/1966 | 012066003646 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
286 | Chẻo Tòn San | Dao | Nam | 01/01/1989 | 012089003482 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
287 | Chẻo Hoàng Sơn | Dao | Nam | 14/12/1996 | 012096003593 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
288 | Chẻo Nái Quẩy | Dao | Nam | 03/06/2002 | 012202002850 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
289 | Chẻo A San | Dao | Nam | 26/06/1989 | 012089005385 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
290 | Chẻo Sếnh Đu | Dao | Nam | 02/03/2001 | 012201000253 | Nghèo | 12. Nhiều Sáng | 2 |
291 | Tẩn Lao San | Dao | Nam | 04/02/1973 | 012073002495 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 2 |
292 | Chẻo Sú Cối | Dao | Nam | 16/05/1996 | 012096005285 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 4 |
293 | Chẻo Sếnh Chiêm | Dao | Nam | 05/10/1994 | 012094005046 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
294 | Chẻo Cao Mềnh | Dao | Nam | 15/03/2000 | 012200002407 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
295 | Chảo Lồng Co | Dao | Nam | 16/09/1992 | 012092002804 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
296 | Chẻo Phú Lồng | Dao | Nam | 03/12/1970 | 012070004293 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 7 |
297 | Chẻo Xoang Phổng | Dao | Nam | 07/09/1994 | 012094004304 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 4 |
298 | Chẻo A Phống | Dao | Nam | 12/09/1965 | 012065002957 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 4 |
299 | Chẻo Sì Mềnh | Dao | Nam | 10/10/1992 | 012092004196 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
300 | Chẻo Sơn Không | Dao | Nam | 12/04/1984 | 012084003739 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 7 |
301 | Tẩn Sân Khong | Dao | Nam | 02/09/1984 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 1 | |
302 | Chẻo Khé Lìn | Dao | Nam | 22/08/1992 | 012092005212 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
303 | Chẻo Tông Mẩy | Dao | Nữ | 01/01/1976 | 012176002314 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 3 |
304 | Chẻo A Xoang | Dao | Nam | 04/06/1974 | 012074002482 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 7 |
305 | Chẻo Cù Pao | Dao | Nam | 12/03/1984 | 012084004109 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
306 | Chẻo Diếu Sông | Dao | Nam | 03/04/1961 | 012061002538 | Nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 6 |
307 | Lý Tờ Xuyên | Dao | Nam | 20/11/1991 | 012091003898 | Nghèo | 14. Na Sa Phìn | 4 |
308 | Tẩn A San | Dao | Nam | 01/01/1966 | 012066002785 | Nghèo | 14. Na Sa Phìn | 8 |
309 | Phàn Chỉn Mìn | Dao | Nam | 09/08/1989 | 012089001404 | Nghèo | 14. Na Sa Phìn | 6 |
310 | Tẩn Chỉn Quang | Dao | Nam | 01/01/1971 | 012071002996 | Nghèo | 14. Na Sa Phìn | 9 |
311 | Lý Thị Sinh | Dao | Nữ | 08/06/1984 | 012184005395 | Nghèo | 14. Na Sa Phìn | 4 |
312 | Chẻo Phú Chiêu | Dao | Nam | 15/09/1977 | 012077005501 | Nghèo | 14. Na Sa Phìn | 6 |
313 | Thần Văn Minh | Dao | Nam | 09/07/1984 | 012084004064 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 7 |
314 | Lý Văn Dũng | Dao | Nam | 01/07/1984 | 012084002853 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 5 |
315 | Phàn Văn Thành | Dao | Nam | 03/05/1988 | 012088005140 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 4 |
316 | Lù Vần Pao | Dao | Nam | 23/12/1957 | 012057001936 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 4 |
317 | Lý Vần Vản | Dao | Nam | 25/01/1952 | 012052002907 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 4 |
318 | Lý Chỉn Quang | Dao | Nam | 26/05/1983 | 012083005321 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 5 |
319 | Lù Vần Bẩy | Dao | Nam | 27/04/1996 | 012096003410 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 4 |
320 | Tẩn A San | Dao | Nam | 12/08/1988 | 012088005310 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 7 |
321 | Lý Văn Lưu | Dao | Nam | 09/05/1986 | 012086004707 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 5 |
322 | Lý A San | Dao | Nam | 01/01/1965 | 012065004374 | Nghèo | 15. Thèn Thầu | 5 |
323 | Tẩn Kim Sơn | Dao | Nam | 28/11/1992 | 012092006836 | Nghèo | 16. U Gia | 5 |
324 | Lý Chỉn Pao | Dao | Nam | 10/03/1955 | 012055003046 | Nghèo | 16. U Gia | 4 |
325 | Lý Chào Bình | Dao | Nam | 20/03/1995 | 012095005531 | Nghèo | 16. U Gia | 5 |
326 | Lý Vần Pao | Dao | Nam | 04/01/1965 | 012065003296 | Nghèo | 16. U Gia | 6 |
327 | Tẩn Tả Mẩy | Dao | Nữ | 21/11/1987 | 012187005385 | Nghèo | 16. U Gia | 5 |
328 | Hoàng A Chang | Dao | Nam | 01/01/1958 | 012058001647 | Nghèo | 17. La Vân | 6 |
329 | Giàng A Toản | Dao | Nam | 02/02/1986 | 012086004789 | Nghèo | 17. La Vân | 5 |
330 | Tẩn Diêu Quẩy | Dao | Nam | 01/01/1946 | 012046002903 | Nghèo | 17. La Vân | 6 |
331 | Giàng Tờ Minh | Dao | Nam | 04/12/1986 | 012086003573 | Nghèo | 17. La Vân | 4 |
332 | Phàn Dâu Tưởng | Dao | Nam | 23/11/1989 | 01208900359 | Nghèo | 17. La Vân | 5 |
333 | Thào A Dơ | Mông | Nam | 01/01/1971 | 012071002621 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
334 | Lý A Chá | Mông | Nam | 03/04/1992 | 012092003790 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 9 |
335 | Vàng A Dia | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080001115 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
336 | Lý A Dế | Mông | Nữ | 12/02/1999 | 012099001008 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
337 | Lý A Thống | Mông | Nam | 29/07/1971 | 012071003362 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 10 |
338 | Vàng A Páo | Mông | Nam | 10/11/1987 | 012087003185 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
339 | Lý A Chứ | Mông | Nam | 01/09/1991 | 012091004829 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
340 | Lý A Do | Mông | Nam | 20/12/1976 | 012076003827 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 15 |
341 | Vàng A Sáo | Mông | Nam | 09/08/1995 | 012095002529 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
342 | Giàng A Páo | Mông | Nam | 17/04/1982 | 012082003094 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
343 | Vàng A Phái | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080001072 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
344 | Vàng A Chu | Mông | Nam | 11/08/1961 | 012061001718 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 13 |
345 | Vàng A Minh | Mông | Nam | 05/06/1992 | 012092005395 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
346 | Lý A Má | Mông | Nam | 09/01/1985 | 012085004903 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
347 | Lý A Tính | Mông | Nam | 15/09/1957 | 012057003246 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
348 | Vàng A Chứ | Mông | Nam | 09/03/1966 | 012066002061 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 3 |
349 | Lý A Mùa | Mông | Nam | 05/05/1998 | 012098002055 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
350 | Thào A Khua | Mông | Nam | 01/01/1950 | 012050001565 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
351 | Lý A Vành | Mông | Nam | 08/06/1985 | 012085001278 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
352 | Vàng A Khai | Mông | Nam | 03/05/1965 | 012065003105 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
353 | Thào A Chống | Mông | Nam | 20/08/1993 | 012093003635 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
354 | Lý A Sở | Mông | Nam | 01/01/1991 | 012091002831 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
355 | Lý A Phử | Mông | Nam | 05/10/1994 | 012094006591 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
356 | Lý A Chả | Mông | Nam | 10/08/1991 | 012091004848 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
357 | Vàng Thị Cho | Mông | Nữ | 10/08/1975 | 012175002195 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
358 | Lý A Lừ | Mông | Nam | 17/12/1974 | 012074003538 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
359 | Vàng A Hừ | Mông | Nam | 03/01/1998 | 012098004478 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
360 | Vàng A Dế | Mông | Nam | 30/01/1980 | 012080005136 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
361 | Vàng A Sử | Mông | Nam | 07/03/1993 | 012093002575 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
362 | Vàng A Phử | Mông | Nam | 15/11/1988 | 012088001430 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
363 | Vàng A Mua | Mông | Nam | 11/09/1981 | 012081002011 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
364 | Vàng A Tính | Mông | Nam | 10/08/1974 | 012074002041 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
365 | Vàng A Dơ | Mông | Nam | 01/01/1984 | 012084004177 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
366 | Vàng A Páo | Mông | Nam | 12/08/1965 | 012065001924 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
367 | Lý A Khai | Mông | Nam | 01/01/1954 | 012059001742 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
368 | Vàng A Trạ | Mông | Nam | 07/10/2000 | 012200002501 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
369 | Vàng A Na | Mông | Nam | 02/09/1984 | 012084002464 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
370 | Lý A Sang | Mông | Nam | 05/11/2001 | 012201004025 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
371 | Lý A Lâu | Mông | Nam | 20/10/1950 | 012050002708 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
372 | Vàng A Khua | Mông | Nam | 20/08/1964 | 01206400798 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 9 |
373 | Vàng A Cá | Mông | Nam | 01/01/1966 | 012066002900 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
374 | Lý A Phồng | Mông | Nam | 05/08/2004 | 012204003996 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
375 | Giàng Thị Kía | Mông | Nữ | 19/12/1939 | 012139001533 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
376 | Lý A Nếnh | Mông | Nam | 05/07/2002 | 012202003673 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 3 |
377 | Lý A Chỏ | Mông | Nam | 23/11/1986 | 012086005012 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
378 | Lý A Phà | Mông | Nam | 01/01/1968 | 012068002487 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
379 | Lý A Nhìa | Mông | Nam | 03/05/1989 | 012089003852 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
380 | Lý A Sài | Mông | Nam | 13/01/1979 | 012079003802 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
381 | Lý A Vàng | Mông | Nam | 17/09/1965 | 012065002983 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
382 | Lý A Chá | Mông | Nam | 12/10/1988 | 012088004919 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
383 | Vàng A Hồng | Mông | Nam | 10/11/1969 | 012069004215 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 9 |
384 | Vàng A Trống | Mông | Nam | 29/12/1994 | 012094003157 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
385 | Lý A Hờ | Mông | Nam | 21/07/1988 | 012088005610 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
386 | Vàng A Hạ | Mông | Nam | 21/06/1997 | 012097002386 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
387 | Lý A Nử | Mông | Nam | 25/07/1998 | 012098003967 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
388 | Lý A Khai | Mông | Nam | 20/03/1996 | 012096004592 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
389 | Lý A Di | Mông | Nam | 02/08/1962 | 012062002106 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
390 | Lý A Hờ | Mông | Nam | 09/12/1988 | 012088006256 | Nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
391 | Lý A Vừ | Mông | Nam | 01/01/1947 | 012047001609 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 12 |
392 | Lý A Chả | Mông | Nam | 19/06/1975 | 012075003168 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 6 |
393 | Lý A Chính | Mông | Nam | 01/06/1989 | 012089005467 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 6 |
394 | Thào Thị Của | Mông | Nữ | 08/04/1984 | 012184004710 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
395 | Lý A Vàng | Mông | Nam | 08/01/1946 | 012046001863 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 8 |
396 | Lý A Thanh | Mông | Nam | 29/03/1992 | 012092003156 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
397 | Lý A Chá | Mông | Nam | 06/07/1990 | 012090006923 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 3 |
398 | Lý A Phứ | Mông | Nam | 01/02/1991 | 012091003022 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
399 | Lý A Tùng | Mông | Nam | 09/06/1985 | 012085002695 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 11 |
400 | Vàng A Lỳ | Mông | Nam | 24/08/1996 | 012096006205 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 6 |
401 | Lý A Chu | Mông | Nam | 12/03/1945 | 012045002187 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
402 | Lý A Dế | Mông | Nam | 28/03/1997 | 012097002163 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
403 | Giàng A Nhè | Mông | Nam | 28/12/1983 | 012083004707 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 8 |
404 | Lý A Nếnh | Mông | Nam | 08/05/1998 | 012098005309 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
405 | Lý A Tùng | Mông | Nam | 05/08/1977 | 012077002844 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 11 |
406 | Hạng Thị Vác | Mông | Nữ | 01/01/1967 | 012167003072 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
407 | Lý A Di | Mông | Nam | 01/01/1960 | 012060002785 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 2 |
408 | Lý A Tủa | Mông | Nam | 10/07/1988 | 012088002417 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 8 |
409 | Liều Thị Sua | Mông | Nữ | 07/02/1961 | 012161003341 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
410 | Lý A Di | Mông | Nam | 01/01/1962 | 012062002765 | Nghèo | 19. Làng Vây 2 | 7 |
411 | Liều A Hồ | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080005135 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
412 | Sùng Thị Gênh | Mông | Nữ | 06/03/1968 | 012168004479 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
413 | Vàng A Làng | Mông | Nam | 06/12/1985 | 012085003868 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
414 | Liều A Nổ | Mông | Nam | 01/01/1994 | 012094005250 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
415 | Liều A Khư | Mông | Nam | 12/11/1986 | 012086007007 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
416 | Liều A Thảo | Mông | Nam | 01/01/1967 | 012067002571 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
417 | Vàng A Dũng | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080002095 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
418 | Liều A Sình | Mông | Nam | 22/03/1988 | 012088005076 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
419 | Liều A Sàng | Mông | Nam | 03/06/1992 | 012092005336 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
420 | Liều A Kể | Mông | Nam | 01/01/1970 | 012070004050 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
421 | Liều A Già | Mông | Nam | 09/10/1992 | 012092003905 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
422 | Liều A Vảng | Mông | Nam | 01/01/1976 | 012076002650 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
423 | Thào A Dê | Mông | Nam | 09/02/2001 | 012201000861 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
424 | Sùng Thị Dê | Mông | Nữ | 09/10/1974 | 012174002128 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
425 | Liều A Dúng | Mông | Nam | 01/01/1987 | 012087005798 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
426 | Liều A Thề | Mông | Nam | 12/09/1993 | 012093004994 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
427 | Thào A Phứ | Mông | Nam | 01/01/1975 | 012075002948 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
428 | Sùng A Xà | Mông | Nam | 14/11/1996 | 012096003947 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
429 | Sùng A Thanh | Mông | Nam | 01/01/1996 | 012096005471 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
430 | Vàng Thị Xa | Mông | Nữ | 20/08/1976 | 012176001176 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
431 | Liều A San | Mông | Nam | 01/01/1992 | 012092004410 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
432 | Lý A Của | Mông | Nam | 18/01/1982 | 012082006398 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
433 | Lý A Lồng | Mông | Nam | 01/04/1956 | 012056001688 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
434 | Vàng A Di | Mông | Nam | 01/01/1981 | 012081001007 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
435 | Vàng A Tính | Mông | Nam | 01/01/1995 | 012095001206 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
436 | Sùng A Nủ | Mông | Nam | 06/06/1992 | 012092004785 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
437 | Vàng A Súa | Mông | Nam | 19/10/1973 | 012073004179 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
438 | Lý A Đỡ | Mông | Nam | 08/10/1968 | 012068002689 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 15 |
439 | Lý A Thề | Mông | Nam | 01/01/1992 | 012092006325 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
440 | Phàng A Di | Mông | Nam | 01/01/1972 | 012072002644 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
441 | Vàng Thị Xê | Mông | Nữ | 07/08/1984 | 012184004050 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
442 | Liều A Lồ | Mông | Nam | 13/06/1993 | 012093005336 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
443 | Liều A Dình | Mông | Nam | 15/07/1960 | 012060004201 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
444 | Liều A Sì | Mông | Nam | 22/01/1994 | 012094005433 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
445 | Vàng A Khua | Mông | Nam | 01/09/1982 | 012082003453 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
446 | Vàng A Giả | Mông | Nam | 06/07/1990 | 012090006047 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
447 | Vàng Thị Dẻ | Mông | Nữ | 01/01/1963 | 012163002208 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
448 | Vàng A Già | Mông | Nam | 04/02/1992 | 012092002405 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
449 | Liều A Phùa | Mông | Nam | 01/01/1992 | 012092003006 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
450 | Phàng A Nủ | Mông | Nam | 01/01/1990 | 012090007860 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
451 | Sùng A Chinh | Mông | Nam | 19/09/1969 | 012069000815 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
452 | Vàng A Tang | Mông | Nam | 01/01/1987 | 012087003890 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
453 | Vàng A Hồ | Mông | Nam | 01/01/1973 | 012073003851 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 9 |
454 | Thào A Dao | Mông | Nam | 01/01/1984 | 012084002434 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
455 | Sùng A Sà | Mông | Nam | 03/12/1994 | 012094004158 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
456 | Sùng A Tùng | Mông | Nam | 20/01/2005 | 012205000151 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
457 | Lý A Sinh | Mông | Nam | 01/01/1978 | 012078002138 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 11 |
458 | Vàng A Dê | Mông | Nam | 01/03/1982 | 012082003771 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
459 | Vàng A Tha | Mông | Nam | 06/11/1944 | 012044001487 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
460 | Sùng A Páo | Mông | Nam | 01/01/1958 | 012058004015 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
461 | Vàng A Lanh | Mông | Nam | 01/01/1990 | 012090006908 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
462 | Vàng A Páo | Mông | Nam | 01/09/1997 | 012097001007 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
463 | Vàng A Sình | Mông | Nam | 30/11/1951 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 2 | |
464 | Vàng A Già | Mông | Nam | 06/06/1987 | 012087003270 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 10 |
465 | Liều A Phử | Mông | Nam | 01/01/1952 | 012052001867 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
466 | Vàng A Thanh | Mông | Nam | 01/01/2003 | 012203005977 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
467 | Vàng A Mành | Mông | Nam | 01/01/1958 | 012058002045 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 10 |
468 | Sùng A Diếu | Mông | Nam | 07/08/1990 | 012090004525 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
469 | Sùng A Tùng | Mông | Nam | 29/12/1994 | 012094006309 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
470 | Lý A Chứ | Mông | Nam | 13/09/1984 | 012084004913 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
471 | Sùng A Già | Mông | Nam | 01/01/1987 | 012087004334 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
472 | Sùng Thị Xê | Mông | Nữ | 01/01/1991 | 012191004807 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
473 | Liều A Cang | Mông | Nam | 01/01/1985 | 012085004533 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
474 | Vàng A Sình | Mông | Nam | 09/10/1987 | 012087003230 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
475 | Sùng A Di | Mông | Nam | 01/01/1988 | 012088003789 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
476 | Sùng A Lù | Mông | Nam | 20/10/1992 | 012092006021 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
477 | Liều A Dê | Mông | Nam | 01/01/1958 | 012058003309 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
478 | Liều A Chinh | Mông | Nam | 11/11/1984 | 012084005453 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
479 | Liều A Súa | Mông | Nam | 06/03/1977 | 012077003853 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
480 | Phàng A Páo | Mông | Nam | 01/01/1973 | 012073004393 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
481 | Vàng A Sang | Mông | Nam | 01/01/1986 | 012086003807 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
482 | Vàng A Thanh | Mông | Nam | 08/07/1997 | 012097003172 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
483 | Sùng A Lâu | Mông | Nam | 01/01/1986 | 012086001504 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
484 | Vàng Thị Xá | Mông | Nữ | 01/01/1976 | 012176004291 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
485 | Sùng A Chiếu | Mông | Nam | 01/01/1936 | 012036002111 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
486 | Lý A Sùng | Mông | Nam | 07/10/1995 | 012095004070 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
487 | Liều A Xanh | Mông | Nam | 01/01/1977 | 012077004499 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
488 | Phàng A Khư | Mông | Nam | 12/06/1992 | 012092006258 | Nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
489 | Lý A Phá | Mông | Nam | 09/10/1993 | 012093004440 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 6 |
490 | Lý A Phùa | Mông | Nam | 10/08/1990 | 012090006138 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
491 | Vừ A Tủa | Mông | Nam | 30/04/1975 | 012075004100 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
492 | Giàng A Chu | Mông | Nam | 18/03/1988 | 012088005305 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
493 | Lý A Hành | Mông | Nam | 13/07/2001 | 012201005488 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
494 | Vừ A Dình | Mông | Nam | 20/05/1994 | 012094004474 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
495 | Thào A Chu | Mông | Nam | 01/02/1963 | 012063002508 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 6 |
496 | Vừ A Thánh | Mông | Nam | 22/12/1972 | 012072005432 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 9 |
497 | Lý A Sính | Mông | Nam | 06/10/1978 | 012078002308 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 8 |
498 | Giàng A Páo | Mông | Nam | 02/03/1964 | 012064003272 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
499 | Thào A Công | Mông | Nam | 22/10/1997 | 012097003087 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
500 | Giàng A Thanh | Mông | Nam | 01/01/1996 | 012096002192 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
501 | Vừ A Phía | Mông | Nam | 01/01/1981 | 012081002041 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
502 | Lý A Chư | Mông | Nam | 07/06/1983 | 012083005516 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
503 | Vừ A Dế | Mông | Nam | 28/05/1992 | 012092003742 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 6 |
504 | Lý A Thánh | Mông | Nam | 06/12/1991 | 012091005510 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
505 | Thào A Phứ | Mông | Nam | 01/01/1986 | 012086004529 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
506 | Lý A Chớ | Mông | Nam | 11/11/1985 | 012085005897 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 6 |
507 | Lý A Sếnh | Mông | Nam | 18/06/1947 | 012047002049 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
508 | Thào Sái Páo | Mông | Nam | 03/12/1962 | 012062002965 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
509 | Vừ A Vinh | Mông | Nam | 28/03/1995 | 012095005776 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
510 | Thào A Thánh | Mông | Nam | 24/09/1995 | 012095002635 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
511 | Giàng A Lùng | Mông | Nam | 19/06/1992 | 012092003357 | Nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
512 | Hoàng A Sơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1972 | 012072003929 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
513 | Xè A Như | Hà Nhì | Nam | 14/12/1988 | 012088005119 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
514 | Xè A Phá | Hà Nhì | Nam | 09/12/1994 | 012094003400 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
515 | Lỳ Mỳ Sơ | Hà Nhì | Nữ | 01/01/1975 | 012175002820 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 2 |
516 | Giàng A Phà | Hà Nhì | Nam | 01/01/1991 | 012091004975 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 3 |
517 | Trang A Xá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1971 | 012071003525 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 3 |
518 | Xè A Ho | Hà Nhì | Nam | 01/01/1975 | 012075002092 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
519 | Cao A Dò | Hà Nhì | Nam | 05/06/1994 | 012094005544 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
520 | Giàng A Luê | Hà Nhì | Nam | 01/01/1976 | 012076005490 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
521 | Lý A Do | Hà Nhì | Nam | 01/01/1990 | 012090006868 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
522 | Cao A Hồ | Hà Nhì | Nam | 15/11/1983 | 012083002182 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 7 |
523 | Giàng A Peo | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074002619 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
524 | Phù A Do | Hà Nhì | Nam | 01/07/1986 | 012086005310 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
525 | Cao A So | Hà Nhì | Nam | 01/01/1957 | 012057003049 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
526 | Xè A So | Hà Nhì | Nam | 15/01/1971 | 012071002772 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 3 |
527 | Giàng A Sô | Hà Nhì | Nam | 08/10/1993 | 012093002285 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 7 |
528 | Cao A Tờ | Hà Nhì | Nam | 30/08/1983 | 012083004669 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
529 | Lý A Khớ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1986 | 012086004189 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 7 |
530 | Lý A Dơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1985 | 012085003360 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
531 | Phù A To | Hà Nhì | Nam | 15/03/1968 | 012068002614 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
532 | Xè A Pớ | Hà Nhì | Nam | 19/03/1993 | 012093007289 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
533 | Xè A Xá | Hà Nhì | Nam | 12/12/1982 | 012082003714 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 7 |
534 | Cao A Pó | Hà Nhì | Nam | 04/04/1989 | 012089001323 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
535 | Phù A Su | Hà Nhì | Nam | 01/01/1989 | 012089003990 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
536 | Lý A Pồ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1988 | 012088004054 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
537 | Lò A Sơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1970 | 012070002436 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 7 |
538 | Xè A Dự | Hà Nhì | Nam | 08/06/1991 | 012091001169 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
539 | Hoàng A Tạ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1989 | 012089003877 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 5 |
540 | Trang A Dư | Hà Nhì | Nam | 25/08/1991 | 012091004103 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
541 | Giàng A Sà | Hà Nhì | Nam | 25/10/1997 | 012097005619 | Cận nghèo | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
542 | Lỳ A Pa | Hà Nhì | Nam | 15/06/1980 | 012080005161 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 6 |
543 | Lỳ A Sang | Hà Nhì | Nam | 20/10/1987 | 012087006048 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
544 | Lỳ A Gó | Hà Nhì | Nam | 05/11/1983 | 012083002950 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 6 |
545 | Hoàng A Nhơ | Hà Nhì | Nam | 03/04/1991 | 012091001226 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
546 | Lý A Xấn | Hà Nhì | Nam | 15/12/1988 | 012088005447 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
547 | Lý A Minh | Hà Nhì | Nam | 10/03/1970 | 012070002265 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 7 |
548 | Lý A Lồ | Hà Nhì | Nam | 10/08/1978 | 012078004215 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
549 | Lỳ A Lọ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1962 | 012062003533 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
550 | Lý A Só | Hà Nhì | Nam | 02/05/1990 | 012090001645 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
551 | Lý A Đơ | Hà Nhì | Nam | 14/09/1986 | 012086003113 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
552 | Lý A Po | Hà Nhì | Nam | 15/03/1984 | 012084004118 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
553 | Lý A Xà | Hà Nhì | Nam | 09/07/1984 | 012084003569 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
554 | Lỳ A Dụ | Hà Nhì | Nam | 10/10/1983 | 012083004933 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 4 |
555 | Hoàng Mỳ Nọ | Hà Nhì | Nữ | 10/08/1971 | 012171002060 | Cận nghèo | 02. Huổi Luông 2 | 5 |
556 | Lỳ A Xuề | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074003816 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 8 |
557 | Phu A Sa | Hà Nhì | Nam | 09/02/1981 | 012081002162 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
558 | Trang A Kỳ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1976 | 012076003065 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 7 |
559 | Chang A Ly | Hà Nhì | Nam | 01/01/1979 | 012079003553 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 9 |
560 | Lỳ A Dè | Hà Nhì | Nam | 01/01/1988 | 012088003169 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 5 |
561 | Lý A Lò | Hà Nhì | Nam | 01/12/1992 | 012092004900 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
562 | Lỳ A Tạ | Hà Nhì | Nam | 01/08/1980 | 012085005931 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
563 | Phu A Nhè | Hà Nhì | Nam | 01/09/1974 | 012074004777 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 8 |
564 | Lý A Du | Hà Nhì | Nam | 20/08/1986 | 012086003213 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 3 |
565 | Lỳ A So | Hà Nhì | Nam | 01/01/1986 | 012086006093 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 1 |
566 | Chang A Kho | Hà Nhì | Nam | 01/01/1966 | 012066002095 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 6 |
567 | Chang A Pó | Hà Nhì | Nam | 18/05/1987 | 012087004451 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 4 |
568 | Pờ A Lu | Hà Nhì | Nam | 07/08/1988 | 012086002609 | Cận nghèo | 03. Huổi Luông 3 | 5 |
569 | Giàng A Đọ | Hà Nhì | Nam | 12/01/1985 | 012085001285 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 3 |
570 | Lỳ A Dụ | Hà Nhì | Nam | 03/08/1973 | 012073004347 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 12 |
571 | Hoàng A Thò | Hà Nhì | Nam | 03/11/1972 | 012072003615 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
572 | Lỳ A Sơ | Hà Nhì | Nam | 02/02/1996 | 012096002285 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
573 | Chang A Pà | Hà Nhì | Nam | 11/07/1982 | 012082004205 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
574 | Pờ A Tạ | Hà Nhì | Nam | 15/10/1992 | 012092004957 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
575 | Lỳ A Dọ | Hà Nhì | Nam | 05/10/1992 | 012092002646 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
576 | Lỳ A Pô | Hà Nhì | Nam | 25/07/1959 | 012059002554 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
577 | Lỳ A Nha | Hà Nhì | Nam | 26/03/1997 | 012097003523 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
578 | Pờ A Dơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1989 | 012089006094 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
579 | Pờ A Chà | Hà Nhì | Nam | 26/05/1997 | 012097003270 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
580 | Lìu A Sứ | Hà Nhì | Nam | 10/10/1978 | 012078002787 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
581 | Giàng A Mé | Hà Nhì | Nam | 01/01/1991 | 012091003583 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
582 | Chang A Hờ | Hà Nhì | Nam | 02/05/1966 | 012066003766 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
583 | Lỳ A Kỳ | Hà Nhì | Nam | 01/02/1973 | 012073002916 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
584 | Chang A Le | Hà Nhì | Nam | 01/01/1965 | 012065002874 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
585 | Giàng A Peo | Hà Nhì | Nam | 03/05/1970 | 012070003712 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
586 | Pờ A Sò | Hà Nhì | Nam | 01/03/1982 | 012082005009 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
587 | Lỳ A Phó | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074002787 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
588 | Giàng A Hẹ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1985 | 012085003329 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
589 | Lỳ A Luê | Hà Nhì | Nam | 15/08/1980 | 012080005101 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
590 | Giàng A Đệ | Hà Nhì | Nam | 13/03/2002 | 012202006706 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
591 | Lỳ A Chơ | Hà Nhì | Nam | 02/01/2007 | 012207000639 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 3 |
592 | Pờ A Huề | Hà Nhì | Nam | 01/01/1968 | 012068002559 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
593 | Chang A Nhè | Hà Nhì | Nam | 17/02/1979 | 012079002498 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
594 | Lỳ A Xẹ | Hà Nhì | Nam | 19/10/1981 | 012081002814 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
595 | Lỳ A Gó | Hà Nhì | Nam | 01/01/1978 | 012078002142 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 13 |
596 | Lý A Khe | Hà Nhì | Nam | 24/03/1996 | 012096003364 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
597 | Chang A Lò | Hà Nhì | Nam | 19/08/1983 | 012083003948 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
598 | Lỳ A Dế | Hà Nhì | Nam | 06/11/1973 | 012073002063 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 7 |
599 | Giàng Mà Xá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1979 | 012079002845 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 9 |
600 | Chang A Chò | Hà Nhì | Nam | 01/01/1981 | 012081003346 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
601 | Pờ A Chi | Hà Nhì | Nam | 01/01/1985 | 012085003318 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
602 | Phu A Kho | Hà Nhì | Nam | 06/12/1991 | 012091005556 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
603 | Lỳ A Sớ | Hà Nhì | Nam | 15/12/1969 | 012069003403 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 8 |
604 | Hoàng A Cá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1992 | 012092005010 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
605 | Lỳ A Dè | Hà Nhì | Nam | 18/04/1971 | 012071003726 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
606 | Giàng A Nò | Hà Nhì | Nam | 02/01/1975 | 012075004131 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 2 |
607 | Giàng A Khơ | Hà Nhì | Nam | 15/08/1985 | 012085004456 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
608 | Cao A Xa | Hà Nhì | Nam | 15/10/1987 | 012087005003 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
609 | Giàng A Sơ | Hà Nhì | Nam | 02/03/1975 | 012075004226 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
610 | Lỳ A So | Hà Nhì | Nam | 09/10/1965 | 012065001768 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 6 |
611 | Lỳ A De | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074002592 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 3 |
612 | Cao A Giá | Hà Nhì | Nam | 04/05/1974 | 012074002903 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
613 | Lỳ A Sá | Hà Nhì | Nam | 02/12/1991 | 012091004043 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
614 | Lỳ A Sứ | Hà Nhì | Nam | 15/03/1980 | 012080003298 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
615 | Lỳ A Mờ | Hà Nhì | Nam | 26/08/1984 | 012084003604 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 5 |
616 | Cao A Xa | Hà Nhì | Nam | 30/09/1991 | 012091005967 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
617 | Giàng A Cô | Hà Nhì | Nam | 04/06/1988 | 012088007246 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
618 | Lỳ A Ơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1978 | 012078003953 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
619 | Hoàng A Xe | Hà Nhì | Nam | 11/03/1987 | 012087004787 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
620 | Lỳ A Phi | Hà Nhì | Nam | 15/07/1989 | 012089003633 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
621 | Lỳ A Phà | Hà Nhì | Nam | 11/03/1996 | 012096005358 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 1 |
622 | Giàng A Ly | Hà Nhì | Nam | 01/09/1989 | 012089003524 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 4 |
623 | Pờ A Hệ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1987 | 012087003258 | Cận nghèo | 04. Nậm Le 2 | 3 |
624 | Hoàng A Dơ | Hà Nhì | Nam | 20/03/1979 | 012079003156 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 7 |
625 | Lý A Gà | Hà Nhì | Nam | 25/12/1965 | 012065002228 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 8 |
626 | Lò Xề Hừ | Hà Nhì | Nam | 03/04/1992 | 012092006239 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
627 | Giàng A Phơ | Hà Nhì | Nam | 02/04/1988 | 012088005385 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 6 |
628 | Giàng A Sợ | Hà Nhì | Nam | 06/07/1992 | 012093005850 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
629 | Pờ A Phi | Hà Nhì | Nam | 16/02/1991 | 012091004756 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
630 | Lý A Tờ | Hà Nhì | Nam | 15/09/1994 | 012094005675 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 6 |
631 | Lý A Si | Hà Nhì | Nam | 08/05/1979 | 012079004103 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 8 |
632 | Giàng A Dọ | Hà Nhì | Nam | 17/05/1991 | 012091006146 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
633 | Lý A Cà | Hà Nhì | Nam | 15/09/1985 | 012085003643 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 6 |
634 | Lý A Tro | Hà Nhì | Nam | 14/07/1988 | 012088002824 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
635 | Pờ A Sạ | Hà Nhì | Nam | 02/04/1986 | 012086002870 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
636 | Hoàng A Nhơ | Hà Nhì | Nam | 01/02/1987 | 012087005508 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
637 | Lý Văn Chà | Hà Nhì | Nam | 26/01/1987 | 012087002977 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
638 | Lừu A Hệ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1975 | 012075000944 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 6 |
639 | Lý A Sơ | Hà Nhì | Nam | 03/08/1995 | 012095006707 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
640 | Lý A Xá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1970 | 012070004207 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 9 |
641 | Chu A Phà | Hà Nhì | Nam | 01/02/1973 | 012073002413 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 9 |
642 | Chu A Nha | Hà Nhì | Nam | 03/04/1976 | 012076003967 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 5 |
643 | Lý A Le | Hà Nhì | Nam | 03/04/1974 | 012074004795 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 8 |
644 | Chu A Xa | Hà Nhì | Nam | 13/07/1992 | 012092001346 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
645 | Hoàng A Phà | Hà Nhì | Nam | 01/03/1984 | 012084003690 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
646 | Lý A Dé | Hà Nhì | Nam | 10/12/1981 | 012081002885 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
647 | Pờ A Tế | Hà Nhì | Nam | 01/01/1966 | 012066004251 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 6 |
648 | Lý A Pa | Hà Nhì | Nam | 06/08/1987 | 012087003090 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
649 | Pờ A Pớ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1992 | 012092005603 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 6 |
650 | Hoàng A Há | Hà Nhì | Nam | 17/03/1990 | 012090004391 | Cận nghèo | 05. Hồ Thầu | 4 |
651 | Hoàng A Tạ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1967 | 012067003169 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 8 |
652 | Lý A Phiếu | Hà Nhì | Nam | 04/06/1990 | 012090006916 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
653 | Lý A Xá | Hà Nhì | Nam | 09/01/1992 | 012092005019 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
654 | Chu A Xe | Hà Nhì | Nam | 14/01/2001 | 012201005411 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
655 | Chu A Khe | Hà Nhì | Nam | 19/07/1981 | 012081002519 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
656 | Lừu A Xạ | Hà Nhì | Nam | 03/04/1989 | 012089004227 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 6 |
657 | Lỳ A Pao | Hà Nhì | Nam | 07/05/1966 | 012066004344 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
658 | Lý A Kho | Hà Nhì | Nam | 25/09/1997 | 012094004042 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
659 | Chang A Cho | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074003962 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
660 | Chu A Ơ | Hà Nhì | Nam | 01/06/1962 | 012062003424 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 7 |
661 | Chu A Sơn | Hà Nhì | Nam | 01/10/1968 | 012068001866 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
662 | Chu A Y | Hà Nhì | Nam | 14/10/1978 | 012078002930 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
663 | Giàng A Ho | Hà Nhì | Nam | 15/09/1990 | 012090003391 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
664 | Pờ Mì Tộ | Hà Nhì | Nữ | 01/01/1978 | 012178002385 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 2 |
665 | Giàng A Nhè | Hà Nhì | Nam | 20/10/1973 | 012073002036 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 5 |
666 | Giàng A Pớ | Hà Nhì | Nam | 30/04/1986 | 012086002990 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
667 | Giàng A Tu | Hà Nhì | Nam | 15/09/1966 | 012066006386 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 7 |
668 | Hoàng A Sa | Hà Nhì | Nam | 22/06/1990 | 012090006441 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
669 | Lý A Chà | Hà Nhì | Nam | 20/04/1982 | 012082004137 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
670 | Lỳ A Cơ | Hà Nhì | Nam | 08/03/1994 | 012094003647 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
671 | Lý A Giá | Hà Nhì | Nam | 20/07/1965 | 012065003538 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 9 |
672 | Lỳ A Ho | Hà Nhì | Nam | 30/06/1987 | 012087004954 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
673 | Lý A Pơ | Hà Nhì | Nam | 20/07/1979 | 012079003362 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 3 |
674 | Lỳ A Sờ | Hà Nhì | Nam | 20/05/1963 | 012063003240 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 6 |
675 | Lìu Mì Nọ | Hà Nhì | Nữ | 18/07/1983 | 012183005294 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 4 |
676 | Lý A Tờ | Hà Nhì | Nam | 20/10/1994 | 012094004827 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 3 |
677 | Lỳ A Lý | Hà Nhì | Nam | 01/02/1967 | 012067002615 | Cận nghèo | 06. Pô Tô | 6 |
678 | Phù A Tờ | Hà Nhì | Nam | 14/12/1985 | 012085006049 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 12 |
679 | Giàng A Pin | Hà Nhì | Nam | 15/05/1984 | 012084002903 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 5 |
680 | Giàng A Phiếu | Hà Nhì | Nam | 28/08/1984 | 012084003327 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
681 | Giàng A Mỳ | Hà Nhì | Nam | 02/09/1986 | 012086003849 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
682 | Giàng A Dọ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1960 | 012060000613 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 7 |
683 | Giàng A Po | Hà Nhì | Nam | 01/01/1972 | 012072001012 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
684 | Giàng A Ho | Hà Nhì | Nam | 08/08/1980 | 012080005702 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
685 | Chu A Po | Hà Nhì | Nam | 01/01/1973 | 012073004109 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 8 |
686 | Giàng A Y | Hà Nhì | Nam | 08/02/1978 | 012078000973 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 8 |
687 | Giàng A Tạ | Hà Nhì | Nam | 20/05/1963 | 012063004306 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
688 | Giàng A Ngà | Hà Nhì | Nam | 02/03/1962 | 012062003928 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 2 |
689 | Giàng A So | Hà Nhì | Nam | 08/12/1974 | 012074004876 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 7 |
690 | Giàng A So | Hà Nhì | Nam | 10/11/1988 | 012088004173 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
691 | Giàng A Hờ | Hà Nhì | Nam | 12/03/1989 | 012089004216 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 5 |
692 | Giàng A Luyến | Hà Nhì | Nam | 11/11/1986 | 012086005847 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 4 |
693 | Giàng A Sơ | Hà Nhì | Nam | 15/05/1969 | 012069000798 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 11 |
694 | Giàng A Kho | Hà Nhì | Nam | 11/01/1979 | 012079003383 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 6 |
695 | Chang A Nhơ | Hà Nhì | Nam | 01/10/1990 | 012090003102 | Cận nghèo | 07. Can Thàng | 5 |
696 | Phù A Xe | Hà Nhì | Nam | 01/01/1971 | 012071001861 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
697 | Lý A Pớ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1991 | 012091003318 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
698 | Phu A Pheo | Hà Nhì | Nam | 02/01/1976 | 012076002575 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
699 | Cao A Cọ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1976 | 012076002525 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 3 |
700 | Giàng A Gó | Hà Nhì | Nam | 01/02/1989 | 012089006393 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 8 |
701 | Cao A Cho | Hà Nhì | Nam | 18/01/1978 | 012078003769 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
702 | Cao Mỳ Cơ | Hà Nhì | Nữ | 16/11/1986 | 012186003142 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
703 | Phu A Phai | Hà Nhì | Nam | 12/07/1990 | 012090003716 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
704 | Phù Mì Xa | Hà Nhì | Nữ | 15/06/1966 | 012166002479 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
705 | Lý A Hồ | Hà Nhì | Nam | 21/03/1990 | 012090007315 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
706 | Lừu A Xa | Hà Nhì | Nam | 12/11/1964 | 012064002998 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
707 | Giàng A Chi | Hà Nhì | Nam | 01/02/1991 | 012091003235 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
708 | Cao A Ơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1956 | 012056001670 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
709 | Phu A Gió | Hà Nhì | Nam | 18/08/1978 | 012078004541 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
710 | Cao A Huy | Hà Nhì | Nam | 01/01/1966 | 012066004253 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
711 | Phu A Kháo | Hà Nhì | Nam | 21/01/2002 | 012202005399 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
712 | Cao A Pà | Hà Nhì | Nam | 01/01/1964 | 012064003588 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
713 | Sò A Kỳ | Hà Nhì | Nam | 03/08/1990 | 012090003925 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
714 | Sò A Cho | Hà Nhì | Nam | 02/01/1971 | 012071001996 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 3 |
715 | Chu A Chợ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1993 | 012093004907 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
716 | Phù A Kha | Hà Nhì | Nam | 15/06/1977 | 012077004007 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
717 | Giàng A Peo | Hà Nhì | Nam | 26/03/1983 | 012083004989 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
718 | Sò A Chệ | Hà Nhì | Nam | 10/05/1966 | 012066002643 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
719 | Giàng A Ke | Hà Nhì | Nam | 04/01/1971 | 012071003761 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
720 | Cao A Phơ | Hà Nhì | Nam | 02/06/1964 | 012064004200 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
721 | Lừu A Pó | Hà Nhì | Nam | 06/05/1985 | 012085006074 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 4 |
722 | Cao A Dọ | Hà Nhì | Nam | 05/07/1988 | 012088004019 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
723 | Giàng A Pao | Hà Nhì | Nam | 20/02/1965 | 012065002777 | Cận nghèo | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
724 | Cao A Mà | Hà Nhì | Nam | 01/01/1983 | 012083001197 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
725 | Ma A Dợ | Hà Nhì | Nam | 05/06/1985 | 012085005164 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 10 |
726 | Chu A Ngà | Hà Nhì | Nam | 15/10/1972 | 012072002784 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 7 |
727 | Chu A Xe | Hà Nhì | Nam | 01/01/1985 | 012085003666 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 6 |
728 | Ma A Miên | Hà Nhì | Nam | 15/03/1988 | 012088005006 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
729 | Cao A Hớ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1977 | 012077002818 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 9 |
730 | Chu A Dệ | Hà Nhì | Nam | 20/02/1968 | 012068002280 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 8 |
731 | Chu A Lê | Hà Nhì | Nam | 01/01/1993 | 012093005129 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
732 | Phù A Sơ | Hà Nhì | Nam | 17/11/1988 | 012088005009 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
733 | Chu A Dẹ | Hà Nhì | Nam | 15/02/1966 | 012066002620 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 7 |
734 | Chu A Dơ | Hà Nhì | Nam | 19/04/1969 | 012069003548 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 7 |
735 | Phù A Mờ | Hà Nhì | Nam | 04/01/1970 | 012070002996 | Cận nghèo | 09. Ma Lù Thàng 2 | 6 |
736 | Chẻo Nảy Liềm | Dao | Nam | 05/05/1993 | 012093005952 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 4 |
737 | Chẻo Tầy Sông | Dao | Nam | 01/01/1974 | 012074002902 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 11 |
738 | Chẻo Cao Liềm | Dao | Nam | 15/11/1985 | 012085002499 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 5 |
739 | Hoàng Nải Ly | Dao | Nữ | 27/07/1966 | 012166003114 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 3 |
740 | Chẻo Sủ Chiêm | Dao | Nam | 28/04/1985 | 012085003393 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 4 |
741 | Chẻo Cù Diển | Dao | Nữ | 26/10/1973 | 012173003060 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 6 |
742 | Chẻo Nải Phây | Dao | Nữ | 22/09/1989 | 012189003733 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 2 |
743 | Chẻo Cao Sênh | Dao | Nam | 01/01/1983 | 012083006096 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 6 |
744 | Chẻo Chỉn Chiêu | Dao | Nam | 11/06/1990 | 012090006132 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 5 |
745 | Hoàng Cao Châu | Dao | Nam | 15/09/1997 | 012097006256 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 4 |
746 | Chẻo Lao U | Dao | Nam | 16/11/1993 | 012093003780 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 7 |
747 | Chẻo Sài Chin | Dao | Nam | 01/01/1966 | 012066005041 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 7 |
748 | Chẻo Cao Phây | Dao | Nam | 06/03/1986 | 012086005994 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 6 |
749 | Chẻo Cao Phu | Dao | Nam | 17/09/1993 | 012093004053 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 5 |
750 | Chẻo Sủ Chiêm | Dao | Nam | 02/10/1999 | 012099007324 | Cận nghèo | 10. Chang Hỏng 1 | 4 |
751 | Chảo Lở | Dao | Nam | 11/07/1997 | 012097004795 | Cận nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 5 |
752 | Chẻo Ton Đu | Dao | Nam | 19/06/1990 | 012090005781 | Cận nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 7 |
753 | Chẻo Chỉn Sinh | Dao | Nam | 06/06/1962 | 012062002032 | Cận nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
754 | Chẻo Lao San | Dao | Nam | 01/01/1988 | 012088007013 | Cận nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
755 | Chẻo San Sinh | Dao | Nam | 26/07/1993 | 012093005734 | Cận nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 6 |
756 | Chẻo Cao Heng | Dao | Nam | 16/03/1997 | 012097006313 | Cận nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
757 | Chẻo Diêu Phù | Dao | Nam | 18/08/1972 | 012072002748 | Cận nghèo | 11. Chang Hỏng 2 | 8 |
758 | Chẻo Cao Chiêu | Dao | Nam | 03/03/1995 | 012095004495 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
759 | Chẻo Cù Sếnh | Dao | Nam | 02/03/1984 | 012084005299 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
760 | Chẻo Tòn Nét | Dao | Nam | 15/12/1986 | 012086004992 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 9 |
761 | Chẻo Mi Sin | Dao | Nữ | 28/11/1967 | 012167003549 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
762 | Chẻo Tông Sơn | Dao | Nam | 17/07/1986 | 012086003967 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
763 | Chẻo Thiên Pao | Dao | Nam | 22/09/1995 | 012095003217 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
764 | Chẻo Tòn Nganh | Dao | Nam | 15/05/1993 | 012093003196 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
765 | Chẻo Thiên Siểu | Dao | Nam | 01/01/1967 | 012067004621 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 8 |
766 | Chẻo Cù Pao | Dao | Nam | 01/10/1980 | 012080004127 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 8 |
767 | Chẻo Cù Xoang | Dao | Nam | 21/08/1982 | 012082002598 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
768 | Chẻo Sùng Sơn | Dao | Nam | 15/03/1961 | 012061003361 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
769 | Chẻo Phìn Pú | Dao | Nam | 15/10/1962 | 012062001791 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
770 | Chẻo Giàng Sân | Dao | Nam | 18/02/1978 | 012078004422 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 13 |
771 | Chẻo Thiên Pao | Dao | Nam | 19/04/1974 | 012074002828 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 8 |
772 | Chẻo A San | Dao | Nam | 01/01/1981 | 012081007176 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
773 | Chẻo Lao San | Dao | Nam | 15/09/1985 | 012085002288 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
774 | Chẻo Cù Nái | Dao | Nam | 12/01/1981 | 012081007228 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
775 | Chẻo Lao Giao | Dao | Nam | 13/09/1992 | 012092003835 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
776 | Chẻo Diêu Sân | Dao | Nam | 15/05/1979 | 012079004064 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
777 | Chẻo Pú Châu | Dao | Nam | 01/01/1986 | 012086005968 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
778 | Chẻo Cù Pao | Dao | Nam | 01/01/1974 | 012074003118 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
779 | Chẻo Lao Deo | Dao | Nam | 01/01/1983 | 012083003270 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
780 | Chẻo Cù Lai | Dao | Nữ | 18/04/1971 | 012171003262 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 2 |
781 | Lý Cù Xoang | Dao | Nam | 07/10/1980 | 012080002859 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 8 |
782 | Chẻo Phù Hin | Dao | Nam | 26/12/1985 | 012085004611 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
783 | Chẻo A Xoang | Dao | Nam | 13/09/1997 | 012097003521 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
784 | Chẻo Siểu Lụa | Dao | Nam | 10/04/1973 | 012073002457 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
785 | Chẻo Cù Siểu | Dao | Nam | 04/06/1982 | 012082003729 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
786 | Chẻo Cù Nải | Dao | Nam | 19/11/1983 | 012083002204 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 3 |
787 | Chẻo Cù Sun | Dao | Nam | 15/04/1984 | 012084002849 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 9 |
788 | Chẻo Lao U | Dao | Nam | 21/03/1986 | 012086002576 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
789 | Chẻo Cù Nái | Dao | Nam | 03/08/1973 | 012073002280 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 10 |
790 | Chẻo Tòn Chài | Dao | Nam | 02/09/1978 | 012078002589 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
791 | Tẩn Cù Siểu | Dao | Nam | 02/07/1973 | 012073002600 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 11 |
792 | Chẻo San Pu | Dao | Nam | 17/06/1982 | 012082003478 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 9 |
793 | Chẻo Pao Hồ | Dao | Nam | 03/05/1993 | 012093005248 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 5 |
794 | Chẻo Phụ Lìn | Dao | Nam | 12/12/1977 | 012077004363 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
795 | Chẻo Sơn Khong | Dao | Nam | 03/09/1979 | 012079003980 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
796 | Chẻo Dao Tồng | Dao | Nam | 01/01/1982 | 012082005290 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
797 | Chẻo Khé Đôi | Dao | Nam | 28/08/1979 | 012079002614 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
798 | Lý Diêu Quổi | Dao | Nam | 28/02/1948 | 012048001503 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 6 |
799 | Chẻo Diêu Sơn | Dao | Nam | 03/03/1997 | 012097002689 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
800 | Chẻo Diếu Cuổi | Dao | Nam | 08/01/1982 | 012082005751 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 7 |
801 | Chẻo Lìn Sơn | Dao | Nam | 05/12/1989 | 012089005114 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
802 | Chẻo Sếnh Đu | Dao | Nam | 12/02/1976 | 012076004685 | Cận nghèo | 12. Nhiều Sáng | 4 |
803 | Chẻo Cao Chòi | Dao | Nam | 13/06/1997 | 012097003764 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 4 |
804 | Chẻo Soang Sông | Dao | Nam | 01/01/1984 | 012084004581 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 4 |
805 | Chẻo Dao Cổi | Dao | Nam | 15/08/1994 | 012094006540 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
806 | Tẩn Ton Châu | Dao | Nam | 12/08/1999 | 012099005677 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 2 |
807 | Tẩn Lao U | Dao | Nam | 06/12/1977 | 012077003237 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 7 |
808 | Chẻo Sếnh Phâu | Dao | Nam | 07/05/1990 | 012090005751 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 6 |
809 | Chẻo Cao Sơn | Dao | Nam | 07/09/1967 | 012067009918 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 9 |
810 | Chẻo Sếnh Lụa | Dao | Nam | 15/02/1991 | 012091005204 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 6 |
811 | Chẻo Pao Đo | Dao | Nam | 04/06/1984 | 012084004386 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 6 |
812 | Chẻo Cao Xênh | Dao | Nam | 16/09/1991 | 012091004031 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 3 |
813 | Tẩn Hò Sun | Dao | Nam | 06/01/1968 | 012068002178 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 7 |
814 | Chẻo A San | Dao | Nam | 01/01/1988 | 012088006087 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
815 | Chẻo Lao San | Dao | Nam | 14/04/1992 | 012092002965 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 5 |
816 | Tẩn Cổi Hiển | Dao | Nam | 16/07/1961 | 012061002314 | Cận nghèo | 13. Hoàng Trù Sào | 12 |
817 | Lý Phủ Cò | Dao | Nam | 13/06/1990 | 012090005472 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 6 |
818 | Tẩn Chỉn Sân | Dao | Nam | 01/01/1978 | 012078004058 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 5 |
819 | Lý Phủ Sài | Dao | Nam | 03/09/1987 | 012087006662 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 6 |
820 | Tẩn Phủ An | Dao | Nam | 01/01/1988 | 012088004143 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 3 |
821 | Tẩn Phủ Lìn | Dao | Nam | 23/01/1989 | 012089005837 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 5 |
822 | Chẻo Tờ Dìn | Dao | Nam | 15/09/1967 | 012067002399 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 7 |
823 | Lý Lở Mẩy | Dao | Nữ | 01/01/1979 | 012179003102 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 3 |
824 | Tẩn Lở Mẩy | Dao | Nữ | 19/02/1980 | 012180004115 | Cận nghèo | 14. Na Sa Phìn | 4 |
825 | Lý Văn Đoàn | Dao | Nam | 24/11/2000 | 012200007393 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 4 |
826 | Phàn Văn Sơn | Dao | Nam | 19/11/1986 | 012086006453 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 3 |
827 | Tẩn Chỉn Ngan | Dao | Nam | 02/04/1982 | 012082004612 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 5 |
828 | Tẩn Chỉn Sơn | Dao | Nam | 13/10/1987 | 012087006040 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 4 |
829 | Lý Vần Hùng | Dao | Nam | 09/09/1986 | 012086005425 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 5 |
830 | Lý Lở Mẩy | Dao | Nữ | 05/05/1957 | 012157001597 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 6 |
831 | Phàn Vần Thảo | Dao | Nam | 01/05/1990 | 012090006803 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 5 |
832 | Phàn Lìn Phù | Dao | Nam | 15/05/1965 | 012065001786 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 8 |
833 | Phàn Seo Vân | Dao | Nam | 08/11/1980 | 012079004195 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 7 |
834 | Tẩn Chỉn Hải | Dao | Nam | 12/03/1988 | 012088006004 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 4 |
835 | Tẩn Chỉn Thành | Dao | Nam | 01/01/1982 | 012082004849 | Cận nghèo | 15. Thèn Thầu | 6 |
836 | Lý Chỉn Xuân | Dao | Nam | 20/08/2004 | 012204006038 | Cận nghèo | 16. U Gia | 3 |
837 | Lý Chỉn Phà | Dao | Nam | 14/04/1982 | 012082004010 | Cận nghèo | 16. U Gia | 3 |
838 | Lý Chào Pao | Dao | Nam | 02/01/1998 | 012098005060 | Cận nghèo | 16. U Gia | 2 |
839 | Lý Dâu Quẩy | Dao | Nam | 30/05/1995 | 012095005036 | Cận nghèo | 16. U Gia | 3 |
840 | Lý Tả Mẩy | Dao | Nữ | 03/01/1974 | 012174003885 | Cận nghèo | 16. U Gia | 3 |
841 | Phàn Dâu Sẩn | Dao | Nam | 15/10/1988 | 012088007000 | Cận nghèo | 16. U Gia | 5 |
842 | Tẩn Chỉn Quang | Dao | Nam | 01/01/1993 | 012093002760 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
843 | Lý Vần Hò | Dao | Nam | 04/10/1981 | 012081002278 | Cận nghèo | 16. U Gia | 5 |
844 | Tẩn Vần Pao | Dao | Nam | 06/09/1970 | 012070004459 | Cận nghèo | 16. U Gia | 3 |
845 | Tẩn Vần Quang | Dao | Nam | 12/10/1966 | 012066000885 | Cận nghèo | 16. U Gia | 8 |
846 | Lý Chỉn Lìn | Dao | Nam | 01/04/1959 | 012059002277 | Cận nghèo | 16. U Gia | 6 |
847 | Lý Phủ Mìn | Dao | Nam | 04/05/1986 | 012086003600 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
848 | Tẩn Vần Ngan | Dao | Nam | 01/03/1967 | 012067004011 | Cận nghèo | 16. U Gia | 7 |
849 | Lý Phủ Lùng | Dao | Nam | 27/05/1976 | 012076003760 | Cận nghèo | 16. U Gia | 9 |
850 | Lý Tờ Sin | Dao | Nam | 03/04/1972 | 012072002367 | Cận nghèo | 16. U Gia | 7 |
851 | Lý Tờ Giảng | Dao | Nam | 25/10/1973 | 012073002072 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
852 | Lý Tờ Ngân | Dao | Nam | 11/06/1976 | 012076003845 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
853 | Tẩn Vần Quẩy | Dao | Nam | 02/11/1983 | 012083003852 | Cận nghèo | 16. U Gia | 6 |
854 | Lý Lở Mẩy | Dao | Nữ | 04/01/1992 | 012192002621 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
855 | Lý Dâu Quang | Dao | Nam | 09/03/1967 | 012067001889 | Cận nghèo | 16. U Gia | 8 |
856 | Lý Văn Minh | Dao | Nam | 21/03/2001 | 012201000897 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
857 | Lý Phủ Dìn | Dao | Nam | 03/01/1984 | 012084001388 | Cận nghèo | 16. U Gia | 5 |
858 | Lý Dâu Hùng | Dao | Nam | 07/08/1987 | 012091003635 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
859 | Lý Phủ Ngan | Dao | Nam | 24/02/1984 | 012084005089 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
860 | Lý Tờ Mìn | Dao | Nam | 16/09/1978 | 012078002618 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
861 | Tẩn Chỉn Dèn | Dao | Nam | 01/01/1989 | 012089005647 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
862 | Lý Chào Quẩy | Dao | Nam | 13/11/1992 | 012092005432 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
863 | Phàn Dâu Pìn | Dao | Nam | 13/08/1989 | 012089003995 | Cận nghèo | 16. U Gia | 6 |
864 | Phàn Tờ San | Dao | Nam | 14/04/1969 | 012069003299 | Cận nghèo | 16. U Gia | 8 |
865 | Tẩn Vần Mìn | Dao | Nam | 20/03/1965 | 012065002883 | Cận nghèo | 16. U Gia | 9 |
866 | Lý Dâu Lìn | Dao | Nam | 29/12/1989 | 012089002344 | Cận nghèo | 16. U Gia | 4 |
867 | Lý Thị Giang | Dao | Nữ | 01/01/1981 | 012181004550 | Cận nghèo | 16. U Gia | 2 |
868 | Giàng Phủ Kin | Dao | Nam | 02/01/1967 | 012067003889 | Cận nghèo | 17. La Vân | 8 |
869 | Tẩn Chỉn Pao | Dao | Nam | 01/01/1967 | 012067003874 | Cận nghèo | 17. La Vân | 6 |
870 | Lý Thị Lan | Dao | Nữ | 01/01/1982 | 012182007223 | Cận nghèo | 17. La Vân | 4 |
871 | Lý Dâu Kin | Dao | Nam | 02/04/1973 | 012073003259 | Cận nghèo | 17. La Vân | 6 |
872 | Lý Tả Mẩy | Dao | Nữ | 20/06/1977 | 012177004813 | Cận nghèo | 17. La Vân | 2 |
873 | Hoàng A Muốn | Dao | Nam | 07/12/1992 | 012092004612 | Cận nghèo | 17. La Vân | 4 |
874 | Lý Chỉn Sài | Dao | Nam | 07/03/1993 | 012093003352 | Cận nghèo | 17. La Vân | 7 |
875 | Giàng Dâu Kin | Dao | Nam | 23/08/1983 | 012083004956 | Cận nghèo | 17. La Vân | 4 |
876 | Giàng Vần Ngan | Dao | Nam | 01/01/1964 | 012064001899 | Cận nghèo | 17. La Vân | 7 |
877 | Giàng Tờ Kin | Dao | Nam | 01/01/1983 | 012083005025 | Cận nghèo | 17. La Vân | 3 |
878 | Vàng A Vản | Mông | Nam | 01/01/1992 | 012092006343 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
879 | Vàng A Dành | Mông | Nam | 10/02/1992 | 012092005782 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
880 | Lý A Di | Mông | Nam | 28/08/1981 | 012081003318 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
881 | Vàng A Thứ | Mông | Nam | 15/12/1993 | 012093005350 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
882 | Lý A Sống | Mông | Nam | 01/01/1979 | 012079004129 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
883 | Thào A Súa | Mông | Nam | 16/08/1971 | 012071003095 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
884 | Lý A Phá | Mông | Nam | 17/09/1996 | 012096005705 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
885 | Lý A Sinh | Mông | Nam | 01/01/1977 | 012077004870 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
886 | Vàng A Sài | Mông | Nam | 16/08/1981 | 012081002101 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 8 |
887 | Vàng A Hùa | Mông | Nam | 21/12/1981 | 012081002522 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
888 | Lý Thị De | Mông | Nữ | 01/01/1970 | 012170000968 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
889 | Lý A Khai | Mông | Nam | 25/12/1990 | 012090006278 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
890 | Lý A Hùa | Mông | Nam | 08/01/1998 | 012098006575 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
891 | Lý A Sếnh | Mông | Nam | 15/03/1984 | 012084004550 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
892 | Lý A Phùa | Mông | Nam | 04/09/1992 | 012092006812 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 3 |
893 | Lý A Dơ | Mông | Nam | 25/08/1979 | 012079004289 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 10 |
894 | Giàng Thị Di | Mông | Nữ | 01/01/1979 | 012179005547 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 3 |
895 | Lý A Dính | Mông | Nam | 21/02/1965 | 012065003845 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
896 | Vàng A Súa | Mông | Nam | 07/07/1958 | 012058001790 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
897 | Vàng A Lành | Mông | Nam | 01/01/1967 | 012067000744 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
898 | Lý A Mểnh | Mông | Nam | 10/10/1992 | 012092006539 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
899 | Vàng A Nhè | Mông | Nam | 13/10/1974 | 012074004496 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
900 | Lý A Cá | Mông | Nam | 20/08/1975 | 012075003341 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
901 | Lý A Cấu | Mông | Nam | 26/01/1979 | 012079002825 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
902 | Vàng A Sính | Mông | Nam | 10/09/1991 | 012091005012 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
903 | Vàng A Thếnh | Mông | Nam | 06/07/1991 | 012091005978 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
904 | Lý A Khu | Mông | Nam | 08/06/1954 | 012054002620 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
905 | Lý A Dếnh | Mông | Nam | 25/12/1982 | 012082005062 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
906 | Vàng A Sính | Mông | Nam | 11/09/1977 | 012077002590 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
907 | Lý A Vản | Mông | Nam | 01/01/1995 | 012095002384 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
908 | Lý A Páo | Mông | Nam | 13/09/1976 | 012076003444 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
909 | Lý A Súa | Mông | Nam | 01/02/1964 | 012064002282 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
910 | Vàng A Khênh | Mông | Nam | 07/03/1995 | 012095005784 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
911 | Lý A Hồng | Mông | Nam | 15/08/1944 | 012044002591 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
912 | Lý A Tùng | Mông | Nam | 18/03/1955 | 012055003721 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 7 |
913 | Vàng A Lếnh | Mông | Nam | 05/09/1991 | 012091005728 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 6 |
914 | Vàng A Lử | Mông | Nam | 15/11/1992 | 012092003612 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
915 | Lý A Dờ | Mông | Nam | 13/07/1999 | 012099005295 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
916 | Lý A Sái | Mông | Nam | 25/04/1987 | 012087004116 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
917 | Lý A Dín | Mông | Nam | 15/03/1988 | 012088002529 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 4 |
918 | Vàng A Xìa | Mông | Nam | 06/09/1984 | 012084003395 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 5 |
919 | Lý A Sềnh | Mông | Nam | 19/10/1982 | 012082007926 | Cận nghèo | 18. Làng Vây 1 | 3 |
920 | Lý A Chỏ | Mông | Nam | 01/01/1974 | 012074003877 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 9 |
921 | Lý A Cở | Mông | Nam | 19/02/1982 | 012082003969 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 7 |
922 | Lý A Thống | Mông | Nam | 03/06/1961 | 012061001791 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
923 | Lý A Thào | Mông | Nam | 06/09/1988 | 012088004875 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
924 | Lý A Dơ | Mông | Nam | 12/01/1979 | 012079002674 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 7 |
925 | Lý Thị Dung | Mông | Nữ | 13/06/1982 | 012182004349 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
926 | Lý A Tạ | Mông | Nam | 15/04/2004 | 012204007163 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 1 |
927 | Lý A Súng | Mông | Nam | 07/04/1978 | 012078004414 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 10 |
928 | Lý A Sùng | Mông | Nam | 30/09/1982 | 012082004418 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 7 |
929 | Lý A Khai | Mông | Nam | 01/01/1987 | 012087003315 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
930 | Thào A Chứ | Mông | Nam | 20/09/1991 | 012091005134 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
931 | Lý A Chinh | Mông | Nam | 12/02/1990 | 012090004778 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
932 | Lý A Hờ | Mông | Nam | 01/03/1991 | 012091004477 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
933 | Lý A Thanh | Mông | Nam | 02/01/1981 | 012081002499 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 7 |
934 | Lý A Công | Mông | Nam | 18/04/1995 | 012095002448 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
935 | Lý A Súa | Mông | Nam | 06/08/1982 | 012082004610 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 6 |
936 | Lý A Các | Mông | Nam | 01/01/1995 | 012095003574 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 8 |
937 | Lý A Sử | Mông | Nam | 01/01/1959 | 012059002630 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 7 |
938 | Vàng A Páo | Mông | Nam | 07/10/1970 | 012070002182 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 4 |
939 | Lý A Sếnh | Mông | Nam | 26/03/1979 | 012079003574 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 9 |
940 | Lý A Dếnh | Mông | Nam | 15/01/1985 | 012085005797 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 7 |
941 | Lý A Phứ | Mông | Nam | 10/09/1972 | 012072003784 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 8 |
942 | Lý A Thề | Mông | Nam | 09/08/1984 | 012084006453 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 9 |
943 | Lý A Khai | Mông | Nam | 10/09/1982 | 012082005399 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 8 |
944 | Lý A Sở | Mông | Nam | 01/09/1974 | 012074002261 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 9 |
945 | Lý A Minh | Mông | Nam | 19/07/1977 | 012077003731 | Cận nghèo | 19. Làng Vây 2 | 5 |
946 | Sùng A Dung | Mông | Nam | 03/04/1978 | 012078002269 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
947 | Lý A Pháng | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080004898 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
948 | Thào A Trinh | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080004407 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
949 | Vàng A Chiếu | Mông | Nam | 01/08/1988 | 012088004859 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
950 | Thào A Dinh | Mông | Nam | 14/03/2001 | 012201005670 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
951 | Vàng A Chùa | Mông | Nam | 08/07/1997 | 012097006133 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
952 | Thào A Phử | Mông | Nam | 18/05/1997 | 012097003267 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
953 | Sùng A Lìa | Mông | Nam | 01/01/1972 | 012072003469 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
954 | Vàng A Nó | Mông | Nam | 01/01/1988 | 012088005007 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
955 | Vàng A Khư | Mông | Nam | 15/03/1995 | 012095005873 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 1 |
956 | Sùng A Chinh | Mông | Nam | 10/05/1969 | 012069003470 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
957 | Sùng A Sình | Mông | Nam | 15/06/1994 | 012094004013 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
958 | Sùng A Páo | Mông | Nam | 03/10/1972 | 012072003003 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
959 | Sùng Lý Páo | Mông | Nam | 06/03/1965 | 012065002300 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
960 | Liều A Dung | Mông | Nam | 01/01/1966 | 012066002036 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
961 | Vàng A Lơ | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080005096 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
962 | Liều A Sò | Mông | Nam | 09/02/1992 | 012092005045 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
963 | Phàng A Vềnh | Mông | Nam | 19/02/1976 | 012076004647 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
964 | Lý A Sử | Mông | Nam | 01/01/1981 | 012081003262 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
965 | Sùng A Lơ | Mông | Nam | 01/01/1993 | 012093004590 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
966 | Sùng A Phừ | Mông | Nam | 11/01/1992 | 012092003752 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
967 | Vàng A Chảo | Mông | Nam | 03/06/1968 | 012068002417 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
968 | Liều A Làng | Mông | Nam | 01/10/1986 | 012086006004 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
969 | Vàng A Xanh | Mông | Nam | 01/01/1990 | 012090004239 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
970 | Vàng A Sử | Mông | Nam | 01/01/1980 | 012080003059 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
971 | Sùng A Páo | Mông | Nam | 01/01/1993 | 012093003027 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
972 | Vàng A Phử | Mông | Nam | 01/01/1969 | 012069003172 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
973 | Sùng A Phùa | Mông | Nam | 27/07/1974 | 012074004443 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
974 | Vàng A Dia | Mông | Nam | 01/01/1983 | 012083005376 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
975 | Vàng A Ky | Mông | Nam | 01/01/1986 | 012086004764 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
976 | Lý A Thề | Mông | Nam | 01/01/1988 | 012088004383 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
977 | Phàng A Kin | Mông | Nam | 10/10/1993 | 012093001267 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
978 | Vàng A Sô | Mông | Nam | 19/07/1979 | 012079003041 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
979 | Liều A Ky | Mông | Nam | 02/09/1989 | 012089003063 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
980 | Liều A Phử | Mông | Nam | 14/01/1972 | 012072002398 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
981 | Liều A Dia | Mông | Nam | 01/01/1952 | 012052001421 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
982 | Sùng A Dao | Mông | Nam | 01/01/1967 | 012067003640 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
983 | Sùng A Khua | Mông | Nam | 01/01/1964 | 012064003607 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
984 | Vàng A Tòng | Mông | Nam | 01/01/1988 | 012088003291 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
985 | Liều Thị Xê | Mông | Nữ | 01/01/1978 | 012178001089 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 2 |
986 | Lìu A Chíu | Mông | Nam | 30/01/1963 | 012063004231 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
987 | Lừu A Phồ | Mông | Nam | 09/10/1989 | 012089006095 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
988 | Liều A Xái | Mông | Nam | 20/07/1986 | 012086002553 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 2 |
989 | Vàng A Mý | Mông | Nam | 01/01/1985 | 012085002632 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
990 | Phàng A Chứ | Mông | Nam | 01/01/1960 | 012060002269 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
991 | Sùng A Tính | Mông | Nam | 14/04/1989 | 012089003521 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
992 | Sùng A Sàng | Mông | Nam | 06/05/1988 | 012088006032 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 3 |
993 | Sùng A Lìa | Mông | Nam | 01/01/1955 | 012055003114 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
994 | Vàng Văn Tủa | Mông | Nam | 06/12/1995 | 012095003056 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
995 | Vàng A Khua | Mông | Nam | 20/08/1966 | 012066001962 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
996 | Sùng A Sinh | Mông | Nam | 01/01/1975 | 012075003405 | Cận nghèo | 20. Ngài Chồ 1 | 6 |
997 | Thào A Tùng | Mông | Nam | 15/10/1990 | 012090003757 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
998 | Lý A Lù | Mông | Nam | 09/06/1984 | 012084001342 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 6 |
999 | Giàng A Pề | Mông | Nam | 08/10/2002 | 012202006503 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
1000 | Giàng Thị Lìa | Mông | Nữ | 08/08/1988 | 012188004342 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 3 |
1001 | Thào A Phong | Mông | Nam | 16/06/1995 | 012095004365 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 3 |
1002 | Thào A Tính | Mông | Nam | 17/07/1968 | 012068000853 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
1003 | Thào A Tủa | Mông | Nam | 09/01/1992 | 012092004733 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
1004 | Giàng A Sính | Mông | Nam | 01/01/1990 | 012090005534 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
1005 | Thào A Ký | Mông | Nam | 15/03/1962 | 012062002422 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
1006 | Giàng A Di | Mông | Nam | 02/03/1959 | 012059003541 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
1007 | Thào A Nhìa | Mông | Nam | 15/06/1987 | 012087005945 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 8 |
1008 | Lý A Khai | Mông | Nam | 09/02/1982 | 012082005834 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 7 |
1009 | Giàng A Sìa | Mông | Nam | 19/09/1972 | 012072004232 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 8 |
1010 | Lý A Páo | Mông | Nam | 01/04/1981 | 012081002826 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 5 |
1011 | Giàng Lý Páo | Mông | Nam | 03/03/1979 | 012079003776 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 10 |
1012 | Thào A Dành | Mông | Nam | 04/01/2001 | 012201003714 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 4 |
1013 | Lý Thị Gió | Mông | Nữ | 09/08/1988 | 012188003488 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 3 |
1014 | Lý A Nhè | Mông | Nam | 16/08/2001 | 012201004870 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 3 |
1015 | Giàng A Di | Mông | Nam | 08/09/1987 | 012087004539 | Cận nghèo | 21. Pờ Ngài | 1 |
1016 | Hoàng A Hờ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1980 | 012080003453 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
1017 | Lò A Pia | Hà Nhì | Nam | 18/08/1980 | 012080002804 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
1018 | Cao A Minh | Hà Nhì | Nam | 12/11/1978 | 012078002004 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
1019 | Trang A Lù | Hà Nhì | Nam | 01/01/1973 | 012073004057 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
1020 | Hoàng A Xe | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074003785 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 3 |
1021 | Lý A Dợ | Hà Nhì | Nam | 01/06/1984 | 012084005326 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 3 |
1022 | Xè A Tế | Hà Nhì | Nam | 01/01/1976 | 012076003199 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 6 |
1023 | Lý A Nhè | Hà Nhì | Nam | 08/08/1981 | 012081003187 | MSTB | 01. Huổi Luông 1 | 4 |
1024 | Lý A Sò | Hà Nhì | Nam | 10/11/1964 | 012064001990 | MSTB | 02. Huổi Luông 2 | 3 |
1025 | Lý A Sơ | Hà Nhì | Nam | 14/10/1961 | 012061003486 | MSTB | 02. Huổi Luông 2 | 7 |
1026 | Giàng A Tạ | Hà Nhì | Nam | 06/06/1982 | 012082002719 | MSTB | 04. Nậm Le 2 | 5 |
1027 | Pờ A Só | Hà Nhì | Nam | 19/06/1987 | 012087002310 | MSTB | 04. Nậm Le 2 | 4 |
1028 | Cao A Dư | Hà Nhì | Nam | 06/03/1972 | 012072001017 | MSTB | 04. Nậm Le 2 | 6 |
1029 | Lỳ A Giáng | Hà Nhì | Nam | 06/12/1982 | 012082001392 | MSTB | 04. Nậm Le 2 | 5 |
1030 | Xè A Sợ | Hà Nhì | Nam | 20/09/1975 | 012075003215 | MSTB | 04. Nậm Le 2 | 4 |
1031 | Lỳ A Dọ | Hà Nhì | Nam | 27/06/1976 | 012076004179 | MSTB | 04. Nậm Le 2 | 6 |
1032 | Lỳ A Xá | Hà Nhì | Nam | 21/04/1993 | 012093004863 | MSTB | 04. Nậm Le 2 | 5 |
1033 | Lìu A Van | Hà Nhì | Nam | 05/05/2002 | 012202002857 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 2 |
1034 | Chu A Xá | Hà Nhì | Nam | 29/08/1989 | 012089006012 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 6 |
1035 | Hoàng A Tế | Hà Nhì | Nam | 03/04/1970 | 012070002897 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 5 |
1036 | Giàng A Dự | Hà Nhì | Nam | 10/09/1990 | 012090005742 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 7 |
1037 | Lý A Cha | Hà Nhì | Nam | 01/01/1987 | 012087002615 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 5 |
1038 | Lý A Chu | Hà Nhì | Nam | 14/08/1982 | 012082005292 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 5 |
1039 | Lừu A Thơ | Hà Nhì | Nam | 01/02/1982 | 012082004939 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 4 |
1040 | Lý A Cá | Hà Nhì | Nam | 21/03/1982 | 012082005512 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 7 |
1041 | Lừu A Xu | Hà Nhì | Nam | 15/05/1982 | 012082004389 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 7 |
1042 | Lý A Xu | Hà Nhì | Nam | 01/11/1973 | 012073004440 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 3 |
1043 | Lừu A Xe | Hà Nhì | Nam | 13/04/1984 | 012084004057 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 6 |
1044 | Chu A Tờ | Hà Nhì | Nam | 09/09/1976 | 012076004737 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 6 |
1045 | Giàng A Pà | Hà Nhì | Nam | 09/11/1978 | 012078003189 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 5 |
1046 | Lừu A Dọ | Hà Nhì | Nam | 01/11/1972 | 012072002079 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 4 |
1047 | Chu A Phi | Hà Nhì | Nam | 08/11/1984 | 012084002821 | MSTB | 05. Hồ Thầu | 3 |
1048 | Giàng A Gà | Hà Nhì | Nam | 15/01/1982 | 012182002422 | MSTB | 06. Pô Tô | 7 |
1049 | Lừu A Lù | Hà Nhì | Nam | 25/10/1973 | 012073002250 | MSTB | 06. Pô Tô | 7 |
1050 | Lỳ A Dọ | Hà Nhì | Nam | 11/12/1969 | 012069002688 | MSTB | 06. Pô Tô | 6 |
1051 | Lý A Minh | Hà Nhì | Nam | 04/02/1979 | 012079002631 | MSTB | 06. Pô Tô | 4 |
1052 | Giàng A Sứ | Hà Nhì | Nam | 07/05/1977 | 012077003898 | MSTB | 06. Pô Tô | 4 |
1053 | Lừu A Đơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1963 | 012063002199 | MSTB | 06. Pô Tô | 6 |
1054 | Chang Mỳ Pho | Hà Nhì | Nữ | 05/09/1973 | 012173002637 | MSTB | 06. Pô Tô | 6 |
1055 | Lý A Du | Hà Nhì | Nam | 17/08/1983 | 012183006200 | MSTB | 06. Pô Tô | 4 |
1056 | Giàng A Phá | Hà Nhì | Nam | 01/01/1980 | 012080004147 | MSTB | 07. Can Thàng | 4 |
1057 | Giàng A Gia | Hà Nhì | Nam | 01/05/1973 | 012073002764 | MSTB | 07. Can Thàng | 3 |
1058 | Phù A Ho | Hà Nhì | Nam | 01/01/1975 | 012075007410 | MSTB | 07. Can Thàng | 6 |
1059 | Chu A Nhè | Hà Nhì | Nam | 01/10/1975 | 012075007431 | MSTB | 07. Can Thàng | 3 |
1060 | Giàng A Chò | Hà Nhì | Nam | 03/01/1982 | 012082004817 | MSTB | 07. Can Thàng | 5 |
1061 | Chang A Nhè | Hà Nhì | Nam | 11/10/1982 | 012082005096 | MSTB | 07. Can Thàng | 3 |
1062 | Cao A Nò | Hà Nhì | Nam | 01/02/1983 | 012083003016 | MSTB | 07. Can Thàng | 4 |
1063 | Chu A The | Hà Nhì | Nam | 01/07/1980 | 012080002188 | MSTB | 07. Can Thàng | 4 |
1064 | Giàng A Su | Hà Nhì | Nam | 13/03/1978 | 012078002035 | MSTB | 07. Can Thàng | 4 |
1065 | Lừu A Se | Hà Nhì | Nam | 10/01/1979 | 012079002645 | MSTB | 07. Can Thàng | 6 |
1066 | Giàng A Pao | Hà Nhì | Nam | 10/12/1955 | 012055001411 | MSTB | 07. Can Thàng | 12 |
1067 | Giàng A Luế | Hà Nhì | Nam | 02/02/1982 | 012082004460 | MSTB | 07. Can Thàng | 7 |
1068 | Giàng A Dế | Hà Nhì | Nam | 18/08/1976 | 012076002009 | MSTB | 07. Can Thàng | 3 |
1069 | Giàng A Mi | Hà Nhì | Nam | 01/01/1974 | 012074001007 | MSTB | 07. Can Thàng | 3 |
1070 | Phù A Sinh | Hà Nhì | Nam | 18/12/1980 | 012080002262 | MSTB | 07. Can Thàng | 6 |
1071 | Lừu A Khi | Hà Nhì | Nam | 15/04/1966 | 012066002795 | MSTB | 07. Can Thàng | 6 |
1072 | Cao A Pia | Hà Nhì | Nam | 18/03/1977 | 012077004653 | MSTB | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
1073 | Cao A Dợ | Hà Nhì | Nam | 13/09/1994 | 012094004902 | MSTB | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
1074 | Giàng A Cà | Hà Nhì | Nam | 11/11/1978 | 012078004108 | MSTB | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
1075 | Lừu A So | Hà Nhì | Nam | 01/01/1969 | 012069002717 | MSTB | 08. Ma Lù Thàng 1 | 6 |
1076 | Ma A Po | Hà Nhì | Nam | 01/01/1982 | 012082002666 | MSTB | 08. Ma Lù Thàng 1 | 5 |
1077 | Giàng A Khờ | Hà Nhì | Nam | 03/12/1987 | 012087005579 | MSTB | 08. Ma Lù Thàng 1 | 7 |
1078 | Lý A Phú | Hà Nhì | Nam | 10/10/1971 | 012071003709 | MSTB | 08. Ma Lù Thàng 1 | 3 |
1079 | Ma A Sơ | Hà Nhì | Nam | 01/01/1967 | 012067002693 | MSTB | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
1080 | Cao A Lê | Hà Nhì | Nam | 27/11/1992 | 012092005281 | MSTB | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
1081 | Cao A Cơ | Hà Nhì | Nam | 21/04/1981 | 012081002072 | MSTB | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
1082 | Cao A Ló | Hà Nhì | Nam | 06/01/1988 | 012088003719 | MSTB | 09. Ma Lù Thàng 2 | 4 |
1083 | Phù A Kho | Hà Nhì | Nam | 06/07/1984 | 012084001350 | MSTB | 09. Ma Lù Thàng 2 | 5 |
1084 | Chẻo Cao Mềnh | Dao | Nam | 06/03/1995 | 012095004153 | MSTB | 10. Chang Hỏng 1 | 10 |
1085 | Sìn Chỉn Phù | Dao | Nam | 01/01/1984 | 012084002689 | MSTB | 10. Chang Hỏng 1 | 6 |
1086 | Chẻo Sủ Quang | Dao | Nam | 03/11/1995 | 012095003586 | MSTB | 10. Chang Hỏng 1 | 4 |
1087 | Phàn Mẩy Châu | Dao | Nữ | 24/12/1985 | 012185005807 | MSTB | 10. Chang Hỏng 1 | 3 |
1088 | Chẻo Ton Châu | Dao | Nam | 24/12/1992 | 012092004536 | MSTB | 10. Chang Hỏng 1 | 5 |
1089 | Chẻo Sếnh Đu | Dao | Nam | 23/09/1990 | 012090004190 | MSTB | 11. Chang Hỏng 2 | 5 |
1090 | Chẻo San Chiêu | Dao | Nam | 20/06/1990 | 012090006323 | MSTB | 11. Chang Hỏng 2 | 4 |
1091 | Chẻo Khe Quẩy | Dao | Nam | 28/03/1993 | 012093005247 | MSTB | 11. Chang Hỏng 2 | 7 |
1092 | Chẻo Phủ Lìn | Dao | Nam | 12/09/1983 | 012083003677 | MSTB | 11. Chang Hỏng 2 | 5 |
1093 | Chẻo Cù Nải | Dao | Nam | 20/09/1990 | 012090004425 | MSTB | 11. Chang Hỏng 2 | 3 |
1094 | Chẻo Lìn Sân | Dao | Nam | 21/11/1988 | 012088003520 | MSTB | 12. Nhiều Sáng | 5 |
1095 | Chẻo Cù Xoang | Dao | Nam | 20/12/1968 | 012086002142 | MSTB | 12. Nhiều Sáng | 7 |
1096 | Chẻo Cù Xoang | Dao | Nam | 12/09/1976 | 012076003609 | MSTB | 12. Nhiều Sáng | 7 |
1097 | Chẻo Lao San | Dao | Nam | 12/09/1973 | 012073002218 | MSTB | 12. Nhiều Sáng | 8 |
1098 | Chẻo San Hoi | Dao | Nam | 09/06/2000 | 012200002400 | MSTB | 12. Nhiều Sáng | 3 |
1099 | Chẻo Sầu Pao | Dao | Nam | 19/11/1974 | 012074002842 | MSTB | 12. Nhiều Sáng | 6 |
1100 | Chẻo Sếnh Siểu | Dao | Nam | 19/01/1993 | 012093005331 | MSTB | 13. Hoàng Trù Sào | 6 |
1101 | Chẻo Cù Quai | Dao | Nam | 04/12/1975 | 012175007184 | MSTB | 13. Hoàng Trù Sào | 1 |
1102 | Chẻo Diêu Vản | Dao | Nam | 01/06/1961 | 012061003391 | MSTB | 13. Hoàng Trù Sào | 7 |
1103 | Chẻo Lồng Heng | Dao | Nam | 23/02/1974 | 012074004303 | MSTB | 13. Hoàng Trù Sào | 14 |
1104 | Giàng Phủ Sin | Dao | Nam | 22/10/1979 | 012079002635 | MSTB | 14. Na Sa Phìn | 5 |
1105 | Giàng Vần Chin | Dao | Nam | 10/10/1979 | 012079003506 | MSTB | 14. Na Sa Phìn | 4 |
1106 | Phàn Dâu Sửu | Dao | Nam | 18/08/1977 | 012077004903 | MSTB | 14. Na Sa Phìn | 8 |
1107 | Lý Tả Mẩy | Dao | Nữ | 10/07/1983 | 012183004196 | MSTB | 16. U Gia | 3 |
1108 | Tẩn Chỉn Lìn | Dao | Nam | 05/12/1992 | 012092006078 | MSTB | 16. U Gia | 4 |
1109 | Lý Vần Ngan | Dao | Nam | 16/08/1988 | 012088005686 | MSTB | 16. U Gia | 5 |
1110 | Lý Phủ Hồ | Dao | Nam | 20/09/1987 | 012087004225 | MSTB | 16. U Gia | 4 |
1111 | Giàng Vần Thàng | Dao | Nam | 30/08/1982 | 012082002816 | MSTB | 17. La Vân | 6 |
1112 | Phàn Tờ Mìn | Dao | Nam | 06/02/1945 | 012045002199 | MSTB | 17. La Vân | 7 |
1113 | Lý A Sinh | Mông | Nam | 01/01/1978 | 012078003875 | MSTB | 18. Làng Vây 1 | 4 |
1114 | Vàng A Khứ | Mông | Nam | 29/12/1982 | 012082005513 | MSTB | 18. Làng Vây 1 | 7 |
1115 | Thào A Sính | Mông | Nam | 03/12/1977 | 012077003716 | MSTB | 18. Làng Vây 1 | 3 |
1116 | Lý A Thanh | Mông | Nam | 14/12/1995 | 012095002693 | MSTB | 18. Làng Vây 1 | 7 |
1117 | Lý A Phùa | Mông | Nam | 08/10/1993 | 012093004177 | MSTB | 18. Làng Vây 1 | 5 |
1118 | Thào Páo Chả | Mông | Nam | 30/03/1968 | 012068000846 | MSTB | 19. Làng Vây 2 | 11 |
1119 | Lý A Páo | Mông | Nam | 08/03/1963 | 012063004191 | MSTB | 19. Làng Vây 2 | 8 |
1120 | Thào A Di | Mông | Nam | 07/05/1979 | 012079003194 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
1121 | Vàng A Phùa | Mông | Nam | 01/01/1975 | 012075003694 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 7 |
1122 | Sùng A Dia | Mông | Nam | 01/01/1952 | 012052001889 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 8 |
1123 | Vàng A Khư | Mông | Nam | 01/10/1994 | 012094006187 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
1124 | Vàng A Dao | Mông | Nam | 19/09/1982 | 012082004403 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
1125 | Liều A Thề | Mông | Nam | 01/01/1982 | 012082005723 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
1126 | Lý A Vứ | Mông | Nam | 01/01/1985 | 012085002733 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 5 |
1127 | Sùng A Khua | Mông | Nam | 16/06/1988 | 012088004340 | MSTB | 20. Ngài Chồ 1 | 4 |
1128 | Giàng A Mua | Mông | Nam | 18/08/1982 | 012082005663 | MSTB | 21. Pờ Ngài | 6 |
1129 | Lý A Hồng | Mông | Nam | 13/09/1986 | 012086003878 | MSTB | 21. Pờ Ngài | 5 |
1130 | Giàng A Hờ | Mông | Nam | 09/01/1986 | 012086004566 | MSTB | 21. Pờ Ngài | 5 |